Bát tọa
| Thiên khốc
| Long trì
| Quan phù
| Thanh long
| Bệnh
| Hoá lộc
|
| Lưu Lộc Tồn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên quý
| Tử phù
| Nguyệt đức
| Tiểu hao
| Đào hoa
| Tử
| Thiên trù
| Địa kiếp
| Văn tinh
| Lưu Kình Dương
| Địa giải
|
| Hoá khoa
|
|
|
|
|
Thiên tài
| Thiên hư
| Thiên giải
| Tuế phá
| Tướng quân
| Mộ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ân quang
| Thiên hình
| Thiên việt
| Tuyệt
| Thiên Phúc
| Lưu Thái Tuế
| Thiên hỷ
|
| Long Đức
|
| Tấu thư
|
| Đường phù
|
|
|
|
|
Thiên quan
| Thiên la
| Thiếu âm
| Kình dương
| Lực sĩ
| Suy
|
| Địa không
|
| Âm Sát
|
| Nguyệt Sát
|
| Lưu Bạch Hổ
|
| Lưu Đà La
|
|
Mão |
Dần |
Sửu |
Tý |
|
NTTM
Sinh lúc 13:30
Thứ Năm ngày 16 tháng 1 năm 1986
Giờ Mùi ngày 7 tháng 12 năm Ất Sửu
Tuổi: Âm Nữ
Mệnh: Hải trung kim
Cục: Mộc Tam Cục
Năm nay bạn được 37 tuổi
An sao lưu động cho năm 2016
Bản in Sửa Cỡ chữ 12345 |
|
| | | | | | | | Thìn |
Hợi | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Tị |
Tuất | | | | | | | | | | |
Ngọ |
Mùi |
Thân |
Dậu |
|
Tam thai
| Bạch hổ
| Phong cáo
| Đẩu quân
| Phượng cát
| Phi liêm
| Giải thần
| Thai
| Thiên thọ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(V) Thái dương
| (V) Thiên lương
|
Tả phù
| Linh tinh
| Văn xương
| Tang môn
| Lộc tồn
| Thiên Sát
| Bác sĩ
|
| Đế vượng
|
| Hoá quyền
|
|
|
|
|
|
|
(M) Liêm Trinh
| (V) Thiên phủ
|
Thiên đức
| Địa võng
| Phúc đức
| Quả tú
| Hỷ thần
| Lưu hà
| Dưỡng
| Hỏa tinh
|
| Lưu Tang Môn
|
| Lưu Thiên Khốc
|
|
|
|
|
|
(V) Vũ khúc
| (M) Thiên tướng
|
Hồng loan
| Cô thần
| Thiêu dương
| Kiếp sát
| Lâm quan
| Thiên không
| Lưu Thiên Mã
| Quan phủ
|
| Đà la
|
| Lưu Thiên Hư
|
|
|
|
|
|
(H) Thiên đồng
| (H) Cự môn
|
Thai phụ
| Thiên sứ
| Hoa cái
| Phá toái
|
| Thái tuế
|
| Phục binh
|
| Quan đái
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên khôi
| Thiên riêu
| Thiên y
| Trực phù
| Quan sách
| Đại hao
|
| Mộc dục
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hữu bật
| Thiên thương
| Văn khúc
| Điếu khách
| Thiên mã
| Bênh phù
| Trường sinh
| Hoá kỵ
| Quốc ấn
|
|
|
|
|
|
|
|
|