Tả phù
| Điếu khách
| Thiên mã
| Quan phủ
| Lâm quan
| Đà la
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Văn khúc
| Thiên thương
| Quan sách
| Lưu hà
| Lộc tồn
| Trực phù
| Bác sĩ
| Hoá kỵ
| Đế vượng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên việt
| Thái tuế
| Hoa cái
| Kình dương
| Lực sĩ
| Suy
|
| Lưu Đà La
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Văn xương
| Thiên sứ
| Thai phụ
| Cô thần
| Hồng loan
| Kiếp sát
| Thiên tài
| Linh tinh
| Thiên trù
| Thiên không
| Địa giải
| Đẩu quân
| Thiêu dương
| Bệnh
| Thanh long
| Lưu Thiên Hư
| Lưu Lộc Tồn
|
| Lưu Thiên Mã
|
|
|
(M) Thiên cơ
| (M) Thiên lương
|
Phong cáo
| Thiên la
| Thiên đức
| Quả tú
| Phúc đức
| Phục binh
| Hoá khoa
| Quan đái
|
| Lưu Tang Môn
|
| Lưu Thiên Khốc
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mão |
Dần |
Sửu |
Tý |
|
NTH
Giờ Dần ngày 9 tháng 2 năm Kỷ Mùi
Tuổi: Âm Nữ
Mệnh: Thiên hạ thủy
Cục: Hỏa Nhị Cục
An sao lưu động cho năm 2010
http://www.lyhocdongphuong.org.vn |
|
| | | | | | | | | | Thìn |
Hợi | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Tị |
Tuất | | | | | | | | | | |
Ngọ |
Mùi |
Thân |
Dậu |
|
(H) Liêm Trinh
| (H) Phá Quân
|
Hữu bật
| Tang môn
| Thiên quan
| Tiểu hao
| Văn tinh
| Tử
| Thiên giải
| Địa không
|
| Thiên Sát
|
| Lưu Kình Dương
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ân quang
| Bạch hổ
| Phượng cát
| Đại hao
| Giải thần
| Mộc dục
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiếu âm
| Địa võng
| Tướng quân
| Thiên hình
|
| Mộ
|
| Nguyệt Sát
|
| Lưu Bạch Hổ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(V) Thái dương
| (V) Cự môn
|
Thiên Phúc
| Thiên riêu
| Thiên hỷ
| Bênh phù
| Thiên y
| Lưu Thái Tuế
| Long Đức
|
| Trường sinh
|
| Quốc ấn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(M) Vũ khúc
| (M) Tham lang
|
Tam thai
| Thiên hư
| Bát tọa
| Phá toái
| Thiên khôi
| Tuế phá
| Hỷ thần
| Địa kiếp
| Dưỡng
|
| Hoá lộc
|
| Hoá quyền
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(V) Thiên đồng
| (V) Thái âm
|
Nguyệt đức
| Tử phù
| Đào hoa
| Phi liêm
| Thiên thọ
| Thai
|
| Âm Sát
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên quý
| Thiên khốc
| Long trì
| Hỏa tinh
| Tấu thư
| Quan phù
| Đường phù
| Tuyệt
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|