Văn xương
| Thiên riêu
| Thiên quan
|
| Hồng loan
|
| Thiên y
|
| Long Đức
|
| Lộc tồn
|
| Bác sĩ
|
| Trường sinh
|
| Hoá khoa
|
|
|
Hữu bật
| Thiên thương
| Ân quang
| Bạch hổ
| Dưỡng
| Quan phủ
|
| Kình dương
|
| Địa không
|
| Âm Sát
|
|
|
|
|
|
|
|
Phong cáo
| Quả tú
| Thiên đức
| Lưu hà
| Phúc đức
| Phục binh
|
| Thai
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tả phù
| Thiên sứ
| Thiên quý
| Thiên khốc
| Thiên mã
| Linh tinh
| Văn tinh
| Hỏa tinh
|
| Điếu khách
|
| Đại hao
|
| Tuyệt
|
| Hoá kỵ
|
|
|
|
(V) Tử vi
| (V) Thiên tướng
|
Bát tọa
| Thiên hư
| Lực sĩ
| Thiên la
|
| Tuế phá
|
| Đà la
|
| Mộc dục
|
| Địa kiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
Dậu |
Thân |
Mùi |
Ngọ |
|
NHAK
Sinh lúc 10:00
Thứ Bảy ngày 10 tháng 6 năm 2006
Giờ Tị ngày 15 tháng 5 năm Bính Tuất
Tuổi: Dương Nữ
Mệnh: Ốc thượng thổ
Cục: Thổ Ngũ Cục
Năm nay bạn được 17 tuổi
Bản in Sửa Cỡ chữ 12345 |
|
| | | | | | | | Tuất |
Tị | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Hợi |
Thìn | | | | | | | | | | |
Tý |
Sửu |
Dần |
Mão |
|
Văn khúc
| Trực phù
| Thiên việt
| Bênh phù
| Thiên thọ
| Mộ
| Quan sách
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nguyệt đức
| Tử phù
| Đào hoa
| Quan đái
| Thanh long
|
| Hoá quyền
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tam thai
| Địa võng
| Hoa cái
| Thái tuế
| Hỷ thần
| Tử
| Đường phù
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Long trì
| Quan phù
| Lâm quan
| Tiểu hao
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(D) Thái dương
| (D) Thái âm
|
Thiếu âm
| Thiên hình
| Tướng quân
| Phá toái
| Đế vượng
| Nguyệt Sát
| Quốc ấn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(V) Vũ khúc
| (M) Thiên phủ
|
Phượng cát
| Tang môn
| Giải thần
| Suy
| Thiên Phúc
| Thiên Sát
| Thiên trù
|
| Thiên giải
|
| Tấu thư
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thai phụ
| Cô thần
| Thiên khôi
| Kiếp sát
| Thiên hỷ
| Thiên không
| Thiên tài
| Đẩu quân
| Địa giải
| Phi liêm
| Thiêu dương
| Bệnh
| Hoá lộc
|
|
|
|
|
|
|