Thiên tài
| Cô thần
| Thiên mã
| Phá toái
| Thiên trù
| Tang môn
| Địa giải
| Đà la
| Lực sĩ
|
| Trường sinh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên hỷ
| Âm Sát
| Thiên giải
|
| Thiếu âm
|
| Lộc tồn
|
| Bác sĩ
|
| Dưỡng
|
| Hoá khoa
|
|
|
|
|
|
|
Long trì
| Thiên thương
| Phượng cát
| Thiên hình
| Giải thần
| Quan phù
| Hoa cái
| Quan phủ
|
| Kình dương
|
| Thai
|
|
|
|
|
|
|
|
Nguyệt đức
| Kiếp sát
|
| Lưu hà
|
| Linh tinh
|
| Tử phù
|
| Phục binh
|
| Tuyệt
|
|
|
|
|
|
|
|
Thai phụ
| Thiên la
| Thiêu dương
| Thiên không
| Thanh long
| Mộc dục
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mùi |
Thân |
Dậu |
Tuất |
|
NGUYEN THANH NAM
Sinh lúc 19:00
Chủ Nhật ngày 3 tháng 1 năm 1988
Giờ Tuất ngày 14 tháng 11 năm Đinh Mão
Tuổi: Âm Nam
Mệnh: Tuyền trung thủy
Cục: Kim Tứ Cục
Năm nay bạn được 36 tuổi
Bản in Sửa Cỡ chữ 12345 |
|
| | | | | | | | Ngọ |
Hợi | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Tị |
Tý | | | | | | | | | | |
Thìn |
Mão |
Dần |
Sửu |
|
Thiên việt
| Thiên sứ
| Văn tinh
| Thiên hư
|
| Tuế phá
|
| Đại hao
|
| Mộ
|
| Địa kiếp
|
| Thiên Sát
|
|
|
|
|
|
Tam thai
| Thiên khốc
|
| Thái tuế
|
| Đẩu quân
|
| Tiểu hao
|
| Quan đái
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Long Đức
| Địa võng
| Hoá lộc
| Bênh phù
|
| Tử
|
| Nguyệt Sát
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(M) Thiên đồng
| (V) Thiên lương
|
Tả phù
| Trực phù
| Văn khúc
|
| Thiên quý
|
| Thiên quan
|
| Quan sách
|
| Tướng quân
|
| Lâm quan
|
| Hoá quyền
|
| Quốc ấn
|
|
|
Thiên thọ
| Quả tú
| Tấu thư
| Điếu khách
| Đế vượng
| Địa không
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hữu bật
| Phi liêm
| Văn xương
| Suy
| Ân quang
| Hoá kỵ
| Phong cáo
|
| Thiên đức
|
| Đào hoa
|
| Hồng loan
|
| Phúc đức
|
|
|
|
|
(H) Liêm Trinh
| (H) Tham lang
|
Bát tọa
| Thiên riêu
| Thiên khôi
| Hỏa tinh
| Thiên Phúc
| Bạch hổ
| Thiên y
| Bệnh
| Hỷ thần
|
| Đường phù
|
|
|
|
|
|
|
|
|