Tả phù
| Điếu khách
| Thiên Phúc
| Bênh phù
| Thiên mã
| Tuyệt
| Hoá quyền
| Địa kiếp
| Quốc ấn
| Địa không
|
| Lưu Bạch Hổ
|
| Lưu Đà La
|
|
Bát tọa
| Trực phù
| Ân quang
| Đại hao
| Thiên việt
| Thai
| Thiên trù
|
| Quan sách
|
| Lưu Lộc Tồn
|
|
|
|
|
Hoa cái
| Thái tuế
| Dưỡng
| Phục binh
|
| Lưu Kình Dương
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tam thai
| Cô thần
| Thiên quý
| Kiếp sát
| Phong cáo
| Thiên không
| Hồng loan
| Quan phủ
| Địa giải
| Đà la
| Thiêu dương
|
| Trường sinh
|
|
|
Văn xương
| Thiên sứ
| Thiên đức
| Thiên la
| Thiên tài
| Quả tú
| Thiên thọ
| Lưu hà
| Phúc đức
| Linh tinh
| Hỷ thần
| Mộ
|
| Hoá kỵ
|
|
Mão |
Dần |
Sửu |
Tý |
|
NGUYỄN THỊ TRANG
Sinh lúc 11:30
Thứ Sáu ngày 12 tháng 4 năm 1991
Giờ Ngọ ngày 28 tháng 2 năm Tân Mùi
Tuổi: Âm Nữ
Mệnh: Lộ bàng thổ
Cục: Thủy Lục Cục
Năm nay bạn được 32 tuổi
An sao lưu động cho năm 2017
Bản in Sửa Cỡ chữ 12345 |
|
| | | | | | Thìn |
Hợi | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Tị |
Tuất | | | | | | | | | | |
Ngọ |
Mùi |
Thân |
Dậu |
|
Hữu bật
| Tang môn
| Thiên quan
| Mộc dục
| Thiên giải
| Thiên Sát
| Lộc tồn
| Lưu Thái Tuế
| Bác sĩ
| Lưu Thiên Khốc
|
|
|
|
|
|
Phượng cát
| Hỏa tinh
| Giải thần
| Bạch hổ
|
| Phi liêm
|
| Tử
|
| Lưu Thiên Hư
|
|
|
|
|
|
Văn khúc
| Địa võng
| Thiếu âm
| Thiên hình
| Lực sĩ
| Kình dương
| Hoá khoa
| Quan đái
|
| Nguyệt Sát
|
|
|
|
|
|
Thiên khôi
| Thiên thương
| Thiên hỷ
| Thiên riêu
| Thiên y
| Bệnh
| Long Đức
|
| Tấu thư
|
| Đường phù
|
|
|
|
|
Tướng quân
| Thiên hư
|
| Phá toái
|
| Tuế phá
|
| Suy
|
|
|
|
|
|
|
|
(V) Liêm Trinh
| (V) Thiên tướng
|
Thai phụ
| Tử phù
| Nguyệt đức
| Đẩu quân
| Đào hoa
| Tiểu hao
| Văn tinh
| Âm Sát
| Đế vượng
|
|
|
|
|
|
|
Long trì
| Thiên khốc
| Thanh long
| Quan phù
| Lâm quan
| Lưu Tang Môn
| Hoá lộc
|
| Lưu Thiên Mã
|
|
|
|
|
|
|