Thiên đức
| Thiên hình
| Phúc đức
| Kiếp sát
| Trường sinh
| Tiểu hao
|
| Địa kiếp
|
| Địa không
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên việt
| Điếu khách
| Thiên Phúc
| Đẩu quân
| Thanh long
| Thiên Sát
| Dưỡng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tam thai
| Quả tú
| Bát tọa
| Trực phù
| Hồng loan
| Đà la
| Quan sách
| Thai
| Lực sĩ
| Nguyệt Sát
|
|
|
|
|
|
|
|
Phong cáo
| Hỏa tinh
| Lộc tồn
| Thái tuế
| Bác sĩ
| Tuyệt
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Văn xương
| Thiên la
| Thiên quý
| Linh tinh
| Hoa cái
| Bạch hổ
| Thiên giải
| Mộc dục
| Tướng quân
|
| Quốc ấn
|
|
|
|
|
|
|
Sửu |
Tý |
Hợi |
Tuất |
|
NGUYỄN THỊ KIM LIÊN
Giờ Ngọ ngày 20 tháng 9 năm Canh Thân
Tuổi: Dương Nữ
Mệnh: Thạch lựu mộc
Cục: Kim Tứ Cục
http://www.lyhocdongphuong.org.vn |
|
| | | | | | | | Dần |
Dậu | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Mão |
Thân | | | | | | | | | | |
Thìn |
Tị |
Ngọ |
Mùi |
|
Đào hoa
| Thiên thương
| Thiên y
| Thiên riêu
| Thiêu dương
| Phá toái
|
| Thiên không
|
| Quan phủ
|
| Kình dương
|
| Mộ
|
|
|
|
(V) Thái dương
| (V) Thiên lương
|
Địa giải
| Lưu hà
| Long Đức
| Quan đái
| Tấu thư
|
| Hoá lộc
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(M) Liêm Trinh
| (V) Thiên phủ
|
Văn khúc
| Thiên khốc
| Ân quang
| Địa võng
|
| Tang môn
|
| Phục binh
|
| Tử
|
| Âm Sát
|
|
|
|
|
|
(V) Vũ khúc
| (M) Thiên tướng
|
Hữu bật
| Thiên hư
| Phượng cát
| Tuế phá
| Giải thần
| Phi liêm
| Thiên khôi
|
| Thiên mã
|
| Thiên trù
|
| Lâm quan
|
| Hoá quyền
|
|
|
(H) Thiên đồng
| (H) Cự môn
|
Nguyệt đức
| Tử phù
| Thiên hỷ
| Hoá kỵ
| Hỷ thần
|
| Đế vượng
|
| Đường phù
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tả phù
| Quan phù
| Thai phụ
| Bênh phù
| Long trì
| Suy
| Thiên tài
|
| Thiên thọ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên quan
| Thiên sứ
| Văn tinh
| Cô thần
| Thiếu âm
| Đại hao
| Hoá khoa
| Bệnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|