Hữu bật
| Phá toái
| Thiên quý
| Kiếp sát
| Nguyệt đức
| Tử phù
| Thiên trù
| Đại hao
| Văn tinh
| Tuyệt
|
| Địa kiếp
|
| Địa không
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên y
| Thiên thương
|
| Thiên khốc
|
| Thiên hư
|
| Thiên riêu
|
| Tuế phá
|
| Bênh phù
|
| Mộ
|
| Thiên Sát
|
| Lưu Thiên Khốc
|
| Lưu Thiên Hư
|
|
Thiên quan
| Tử
| Long Đức
| Nguyệt Sát
| Hỷ thần
|
| Đường phù
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phong cáo
| Thiên sứ
| Thiên việt
| Hỏa tinh
| Hoá lộc
| Bạch hổ
|
| Phi liêm
|
| Bệnh
|
| Lưu Bạch Hổ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(V) Tử vi
| (V) Thiên tướng
|
Văn xương
| Thiên la
| Long trì
| Linh tinh
| Hoa cái
| Quan phù
|
| Phục binh
|
| Thai
|
| Âm Sát
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tị |
Thìn |
Mão |
Dần |
|
NGUYỄN THỊ HỒNG VÂN
Sinh lúc 11:45
Thứ Năm ngày 5 tháng 7 năm 1984
Giờ Ngọ ngày 7 tháng 6 năm Giáp Tý
Tuổi: Dương Nữ
Mệnh: Hải trung kim
Cục: Hỏa Nhị Cục
Năm nay bạn được 39 tuổi
An sao lưu động cho năm 1984
Bản in Sửa Cỡ chữ 12345 |
|
| | | | | | | | | | Ngọ |
Sửu | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Mùi |
Tý | | | | | | | | | | |
Thân |
Dậu |
Tuất |
Hợi |
|
Tả phù
| Lưu hà
| Ân quang
| Suy
| Thiên Phúc
|
| Thiên đức
|
| Đào hoa
|
| Thiên hỷ
|
| Phúc đức
|
| Tấu thư
|
|
|
|
|
|
|
Tam thai
| Quan phủ
| Hồng loan
| Kình dương
| Thiếu âm
| Lưu Kình Dương
| Dưỡng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Văn khúc
| Địa võng
| Phượng cát
| Quả tú
| Giải thần
| Điếu khách
| Tướng quân
|
| Đế vượng
|
| Hoá quyền
|
| Quốc ấn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên mã
| Cô thần
| Lộc tồn
| Thiên hình
| Bác sĩ
| Tang môn
| Trường sinh
| Lưu Tang Môn
| Lưu Lộc Tồn
|
| Lưu Thiên Mã
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(D) Thái dương
| (D) Thái âm
|
Thiên tài
| Thiên không
| Thiên thọ
| Đẩu quân
| Thiên giải
| Đà la
| Thiêu dương
| Mộc dục
| Lực sĩ
| Hoá kỵ
|
| Lưu Đà La
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(V) Vũ khúc
| (M) Thiên phủ
|
Thai phụ
| Thái tuế
| Thiên khôi
| Quan đái
| Địa giải
| Lưu Thái Tuế
| Thanh long
|
| Hoá khoa
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bát tọa
| Trực phù
| Quan sách
| Tiểu hao
| Lâm quan
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|