Thiên quan
| Thiên sứ
| Thiên y
| Cô thần
| Thiếu âm
| Thiên riêu
| Lộc tồn
| Hỏa tinh
| Bác sĩ
| Bệnh
|
|
|
|
|
|
(H) Thiên đồng
| (H) Thái âm
|
Hữu bật
| Quan phù
| Ân quang
| Đẩu quân
| Long trì
| Quan phủ
| Hoá lộc
| Kình dương
|
| Suy
|
| Âm Sát
|
|
|
|
(M) Vũ khúc
| (M) Tham lang
|
Nguyệt đức
| Lưu hà
| Thiên hỷ
| Tử phù
| Đế vượng
| Phục binh
|
| Địa kiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
(H) Thái dương
| (D) Cự môn
|
Tả phù
| Thiên hư
| Thiên quý
| Tuế phá
| Phượng cát
| Đại hao
| Giải thần
|
| Thiên mã
|
| Văn tinh
|
| Lâm quan
|
|
|
Thiên thọ
| Thiên khốc
| Lực sĩ
| Thiên la
|
| Tang môn
|
| Đà la
|
| Tử
|
|
|
|
|
|
Sửu |
Tý |
Hợi |
Tuất |
|
NGUYỄN THỊ HỒNG THẮM
Sinh lúc 15:10
Chủ Nhật ngày 6 tháng 7 năm 1986
Giờ Thân ngày 30 tháng 5 năm Bính Dần
Tuổi: Dương Nữ
Mệnh: Tuyền trung thủy
Cục: Mộc Tam Cục
Năm nay bạn được 37 tuổi
Bản in Sửa Cỡ chữ 12345 |
|
| | | | | | Dần |
Dậu | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Mão |
Thân | | | | | | | | | | |
Thìn |
Tị |
Ngọ |
Mùi |
|
Thiên việt
| Phá toái
| Long Đức
| Bênh phù
|
| Quan đái
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(H) Liêm Trinh
| (H) Phá Quân
|
Đào hoa
| Thiên thương
| Thiêu dương
| Thiên không
| Thanh long
| Mộ
|
| Địa không
|
| Hoá kỵ
|
|
|
|
|
|
(M) Thiên cơ
| (M) Thiên lương
|
Phong cáo
| Địa võng
| Hoa cái
| Bạch hổ
| Hỷ thần
| Mộc dục
| Hoá quyền
|
| Đường phù
|
|
|
|
|
|
|
Văn xương
| Thái tuế
| Thai phụ
| Tiểu hao
| Hoá khoa
| Tuyệt
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tam thai
| Quả tú
| Bát tọa
| Thiên hình
| Hồng loan
| Trực phù
| Quan sách
| Thai
| Tướng quân
| Nguyệt Sát
| Quốc ấn
|
|
|
|
|
Văn khúc
| Điếu khách
| Thiên Phúc
| Thiên Sát
| Thiên tài
|
| Thiên trù
|
| Thiên giải
|
| Tấu thư
|
| Dưỡng
|
|
|
Thiên khôi
| Kiếp sát
| Thiên đức
| Linh tinh
| Địa giải
| Phi liêm
| Phúc đức
|
| Trường sinh
|
|
|
|
|
|
|