Tả phù
| Phá toái
| Bát tọa
| Lưu hà
| Quan sách
| Linh tinh
| Lộc tồn
| Trực phù
| Bác sĩ
|
| Trường sinh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Văn khúc
| Thiên thương
| Thiên trù
| Thái tuế
| Dưỡng
| Quan phủ
|
| Kình dương
|
| Lưu Tang Môn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(D) Liêm Trinh
| (D) Thất sát
|
Thiên việt
| Thiên không
| Thiên tài
| Đẩu quân
| Thiêu dương
| Phục binh
|
| Thai
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Văn xương
| Thiên sứ
| Thai phụ
| Cô thần
| Thiên mã
| Tang môn
| Văn tinh
| Đại hao
| Địa giải
| Tuyệt
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phong cáo
| Thiên la
| Phượng cát
| Quả tú
| Giải thần
| Điếu khách
| Lực sĩ
| Đà la
|
| Mộc dục
|
| Lưu Thái Tuế
|
|
|
|
|
|
|
|
Tị |
Thìn |
Mão |
Dần |
|
NGUYỄN PHƯƠNG
Sinh lúc 04:30
Thứ Bảy ngày 25 tháng 3 năm 1978
Giờ Dần ngày 17 tháng 2 năm Mậu Ngọ
Tuổi: Dương Nữ
Mệnh: Thiên hạ thủy
Cục: Kim Tứ Cục
Năm nay bạn được 45 tuổi
An sao lưu động cho năm 2012
Bản in Sửa Cỡ chữ 12345 |
|
| | | | | | | | Ngọ |
Sửu | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Mùi |
Tý | | | | | | | | | | |
Thân |
Dậu |
Tuất |
Hợi |
|
Hữu bật
| Bênh phù
| Tam thai
| Mộ
| Hồng loan
| Địa không
| Thiên giải
|
| Thiếu âm
|
| Hoá khoa
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên quý
| Quan đái
| Thiên quan
|
| Thiên Phúc
|
| Thiên đức
|
| Đào hoa
|
| Thiên hỷ
|
| Phúc đức
|
| Thanh long
|
| Hoá lộc
|
|
|
Long trì
| Địa võng
| Hoa cái
| Thiên hình
| Hỷ thần
| Quan phù
| Đường phù
| Tử
|
| Lưu Thiên Hư
|
| Lưu Đà La
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên y
| Thiên riêu
| Lâm quan
| Bạch hổ
| Hoá quyền
| Tiểu hao
| Lưu Thiên Mã
| Hoá kỵ
|
| Lưu Thiên Khốc
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên khôi
| Địa kiếp
| Long Đức
| Nguyệt Sát
| Tướng quân
|
| Đế vượng
|
| Quốc ấn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tấu thư
| Thiên khốc
|
| Thiên hư
|
| Tuế phá
|
| Suy
|
| Âm Sát
|
| Thiên Sát
|
| Lưu Bạch Hổ
|
| Lưu Kình Dương
|
|
|
|
Ân quang
| Kiếp sát
| Nguyệt đức
| Hỏa tinh
| Thiên thọ
| Tử phù
| Lưu Lộc Tồn
| Phi liêm
|
| Bệnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|