(H) Liêm Trinh
| (H) Tham lang
|
Hữu bật
| Thiên sứ
| Bát tọa
| Điếu khách
| Thiên tài
| Quan phủ
| Thiên mã
| Đà la
| Hoá quyền
| Tuyệt
| Lưu Thiên Mã
| Lưu Đà La
|
|
|
|
Thiên y
| Thiên riêu
| Quan sách
| Lưu hà
| Lộc tồn
| Hỏa tinh
| Bác sĩ
| Trực phù
| Lưu Lộc Tồn
| Thai
|
|
|
|
|
|
Thiên việt
| Thái tuế
| Hoa cái
| Kình dương
| Lực sĩ
| Lưu Thái Tuế
| Dưỡng
| Lưu Kình Dương
|
|
|
|
|
|
|
|
(M) Thiên đồng
| (V) Thiên lương
|
Hồng loan
| Cô thần
| Thiên trù
| Kiếp sát
| Thiêu dương
| Thiên không
| Thanh long
| Địa kiếp
| Trường sinh
|
| Hoá khoa
|
|
|
|
|
Thiên đức
| Thiên la
| Phúc đức
| Quả tú
|
| Phục binh
|
| Mộ
|
| Âm Sát
|
|
|
|
|
|
Mão |
Dần |
Sửu |
Tý |
|
NGUYỄN NGỌC MỸ
Sinh lúc 17:00
Thứ Sáu ngày 17 tháng 8 năm 1979
Giờ Dậu ngày 25 tháng 6 năm Kỷ Mùi
Tuổi: Âm Nữ
Mệnh: Thiên hạ thủy
Cục: Thủy Lục Cục
Năm nay bạn được 42 tuổi
An sao lưu động cho năm 1979
Bản in Sửa Cỡ chữ 12345 |
|
| | | | | | Thìn |
Hợi | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Tị |
Tuất | | | | | | | | | | |
Ngọ |
Mùi |
Thân |
Dậu |
|
Tả phù
| Tang môn
| Tam thai
| Tiểu hao
| Thiên quan
| Mộc dục
| Văn tinh
| Thiên Sát
| Hoá lộc
| Lưu Tang Môn
|
|
|
|
|
|
Thai phụ
| Thiên thương
| Phượng cát
| Bạch hổ
| Giải thần
| Đại hao
|
| Tử
|
| Lưu Bạch Hổ
|
|
|
|
|
|
Thiếu âm
| Địa võng
| Tướng quân
| Quan đái
|
| Nguyệt Sát
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên quý
| Thiên hình
| Thiên Phúc
| Bênh phù
| Thiên hỷ
| Bệnh
| Long Đức
| Địa không
| Quốc ấn
|
|
|
|
|
|
|
Văn khúc
| Thiên hư
| Văn xương
| Phá toái
| Thiên khôi
| Linh tinh
| Thiên giải
| Tuế phá
| Hỷ thần
| Suy
|
| Hoá kỵ
|
| Lưu Thiên Hư
|
|
Ân quang
| Tử phù
| Nguyệt đức
| Phi liêm
| Đào hoa
|
| Địa giải
|
| Đế vượng
|
|
|
|
|
|
|
Phong cáo
| Thiên khốc
| Long trì
| Quan phù
| Thiên thọ
| Đẩu quân
| Tấu thư
| Lưu Thiên Khốc
| Lâm quan
|
| Đường phù
|
|
|
|
|