Bát tọa
| Thiên sứ
| Văn khúc
| Thái tuế
| Phượng cát
| Đà la
| Giải thần
| Hoá kỵ
| Thiên thọ
|
| Thiên giải
|
| Lực sĩ
|
| Lâm quan
|
|
|
(M) Liêm Trinh
| (V) Thiên tướng
|
Đào hoa
| Thiên hình
| Thiêu dương
| Lưu hà
| Lộc tồn
| Thiên không
| Bác sĩ
| Quan đái
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thai phụ
| Tang môn
| Thiên việt
| Quan phủ
| Hoá khoa
| Kình dương
|
| Mộc dục
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên trù
| Cô thần
| Thiếu âm
| Phục binh
| Trường sinh
| Âm Sát
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ân quang
| Thiên la
| Thiên hỷ
| Quả tú
| Địa giải
| Trực phù
| Quan sách
| Nguyệt Sát
| Thanh long
|
| Đế vượng
|
| Hoá quyền
|
|
|
|
|
Mão |
Thìn |
Tị |
Ngọ |
|
NGÔ NGỌC LÂM
Sinh lúc 01:00
Thứ Bảy ngày 18 tháng 11 năm 1989
Giờ Sửu ngày 21 tháng 10 năm Kỷ Tị
Tuổi: Âm Nam
Mệnh: Đại lâm mộc
Cục: Thủy Lục Cục
Năm nay bạn được 34 tuổi
Bản in Sửa Cỡ chữ 12345 |
|
| | | | | | | | Dần |
Mùi | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Sửu |
Thân | | | | | | | | | | |
Tý |
Hợi |
Tuất |
Dậu |
|
Tam thai
| Phá toái
| Văn xương
| Quan phù
| Long trì
| Đẩu quân
| Thiên quan
| Đại hao
| Văn tinh
|
| Dưỡng
|
|
|
|
|
|
|
Phong cáo
| Thiên thương
| Thiên tài
| Điếu khách
|
| Tiểu hao
|
| Suy
|
| Thiên Sát
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên quý
| Địa võng
| Nguyệt đức
| Thiên riêu
| Hồng loan
| Tử phù
| Thiên y
| Bênh phù
| Hoá lộc
| Thai
|
| Địa không
|
|
|
|
|
|
Thiên Phúc
| Kiếp sát
| Thiên đức
| Hỏa tinh
| Phúc đức
| Bệnh
| Tướng quân
|
| Quốc ấn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tả phù
| Thiên khốc
| Hữu bật
| Bạch hổ
| Thiên khôi
| Tử
| Hoa cái
|
| Tấu thư
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Long Đức
| Phi liêm
|
| Mộ
|
| Địa kiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên mã
| Thiên hư
| Hỷ thần
| Linh tinh
| Đường phù
| Tuế phá
|
| Tuyệt
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|