Thiên Phúc
| Thiên thương
| Thiên mã
| Hỏa tinh
| Trường sinh
| Điếu khách
| Quốc ấn
| Bênh phù
|
| Lưu Bạch Hổ
|
| Lưu Đà La
|
|
|
|
|
|
Thiên việt
| Trực phù
| Thiên trù
| Đại hao
| Quan sách
| Mộc dục
| Lưu Lộc Tồn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(D) Liêm Trinh
| (D) Thất sát
|
Tam thai
| Thiên sứ
| Bát tọa
| Thiên riêu
| Thiên tài
| Thái tuế
| Thiên y
| Phục binh
| Hoa cái
| Quan đái
|
| Địa kiếp
|
| Lưu Kình Dương
|
|
|
|
Hồng loan
| Cô thần
| Thiêu dương
| Kiếp sát
| Lâm quan
| Thiên không
|
| Quan phủ
|
| Đà la
|
|
|
|
|
|
|
|
Hữu bật
| Thiên la
| Thiên quý
| Quả tú
| Thiên đức
| Lưu hà
| Phúc đức
|
| Hỷ thần
|
| Dưỡng
|
| Hoá lộc
|
|
|
|
|
Mão |
Dần |
Sửu |
Tý |
|
N T C G
Sinh lúc 16:05
Thứ Bảy ngày 31 tháng 8 năm 1991
Giờ Thân ngày 22 tháng 7 năm Tân Mùi
Tuổi: Âm Nữ
Mệnh: Lộ bàng thổ
Cục: Thổ Ngũ Cục
Năm nay bạn được 32 tuổi
An sao lưu động cho năm 2017
Bản in Sửa Cỡ chữ 12345 |
|
| | | | | | | | Thìn |
Hợi | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Tị |
Tuất | | | | | | | | | | |
Ngọ |
Mùi |
Thân |
Dậu |
|
Thiên quan
| Tang môn
| Lộc tồn
| Đẩu quân
| Bác sĩ
| Thiên Sát
| Đế vượng
| Lưu Thái Tuế
|
| Lưu Thiên Khốc
|
|
|
|
|
|
|
|
Phượng cát
| Thiên hình
| Giải thần
| Bạch hổ
|
| Phi liêm
|
| Thai
|
| Địa không
|
| Lưu Thiên Hư
|
|
|
|
|
|
Tả phù
| Địa võng
| Ân quang
| Kình dương
| Phong cáo
| Suy
| Thiếu âm
| Nguyệt Sát
| Lực sĩ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Văn xương
| Linh tinh
| Thai phụ
| Tuyệt
| Thiên khôi
| Hoá kỵ
| Thiên hỷ
| Âm Sát
| Thiên giải
|
| Long Đức
|
| Tấu thư
|
| Đường phù
|
|
|
Địa giải
| Thiên hư
| Tướng quân
| Phá toái
|
| Tuế phá
|
| Mộ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Văn khúc
| Tử phù
| Nguyệt đức
| Tiểu hao
| Đào hoa
| Tử
| Văn tinh
|
| Hoá quyền
|
| Hoá khoa
|
|
|
|
|
|
|
Long trì
| Thiên khốc
| Thiên thọ
| Quan phù
| Thanh long
| Bệnh
| Lưu Thiên Mã
| Lưu Tang Môn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|