Văn xương
| Phá toái
| Thiên giải
| Trực phù
| Quan sách
| Tiểu hao
|
| Bệnh
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên việt
| Thiên hình
| Thiên Phúc
| Thái tuế
| Thanh long
| Suy
|
| Địa không
|
|
|
|
|
|
|
|
Phong cáo
| Thiên không
| Thiêu dương
| Đà la
| Lực sĩ
|
| Đế vượng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên mã
| Cô thần
| Lộc tồn
| Linh tinh
| Bác sĩ
| Hỏa tinh
| Lâm quan
| Tang môn
|
| Âm Sát
|
|
|
|
|
|
Bát tọa
| Thiên la
| Phượng cát
| Quả tú
| Giải thần
| Điếu khách
| Địa giải
| Tử
| Tướng quân
| Địa kiếp
| Hoá lộc
|
| Quốc ấn
|
|
|
Tị |
Thìn |
Mão |
Dần |
|
Nữ
Sinh lúc 10:30
Thứ Hai ngày 26 tháng 11 năm 1990
Giờ Tị ngày 10 tháng 10 năm Canh Ngọ
Tuổi: Dương Nữ
Mệnh: Lộ bàng thổ
Cục: Mộc Tam Cục
Năm nay bạn được 33 tuổi
Bản in Sửa Cỡ chữ 12345 |
|
| | | | | | Ngọ |
Sửu | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Mùi |
Tý | | | | | | | | | | |
Thân |
Dậu |
Tuất |
Hợi |
|
Văn khúc
| Quan phủ
| Hồng loan
| Kình dương
| Thiếu âm
| Quan đái
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên đức
| Lưu hà
| Đào hoa
| Mộ
| Thiên hỷ
|
| Phúc đức
|
| Tấu thư
|
| Hoá quyền
|
|
|
|
|
Tam thai
| Địa võng
| Long trì
| Thiên riêu
| Thiên thọ
| Quan phù
| Thiên y
| Phục binh
| Hoa cái
| Mộc dục
| Hoá khoa
|
|
|
|
|
(M) Thiên đồng
| (V) Thiên lương
|
Thiên khôi
| Bạch hổ
| Thiên trù
| Đẩu quân
|
| Phi liêm
|
| Tuyệt
|
| Hoá kỵ
|
|
|
|
|
|
Tả phù
| Thiên sứ
| Hữu bật
| Thai
| Ân quang
| Nguyệt Sát
| Thiên quý
|
| Long Đức
|
| Hỷ thần
|
| Đường phù
|
|
|
Thiên tài
| Thiên khốc
| Dưỡng
| Thiên hư
|
| Tuế phá
|
| Bênh phù
|
| Thiên Sát
|
|
|
|
|
|
(H) Liêm Trinh
| (H) Tham lang
|
Thai phụ
| Thiên thương
| Thiên quan
| Kiếp sát
| Nguyệt đức
| Tử phù
| Văn tinh
| Đại hao
| Trường sinh
|
|
|
|
|
|
|