(H) Liêm Trinh
| (H) Tham lang
|
Thai phụ
| Thiên riêu
| Thiên Phúc
| Phá toái
| Thiên y
| Bạch hổ
| Trường sinh
| Bênh phù
| Quốc ấn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hữu bật
| Đại hao
| Ân quang
| Mộc dục
| Thiên việt
| Âm Sát
| Thiên đức
|
| Đào hoa
|
| Hồng loan
|
| Thiên trù
|
| Phúc đức
|
| Hoá lộc
|
|
|
| Quả tú
|
| Điếu khách
|
| Phục binh
|
| Quan đái
|
| Lưu Đà La
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(M) Thiên đồng
| (V) Thiên lương
|
Tả phù
| Trực phù
| Thiên quý
| Quan phủ
| Quan sách
| Đà la
| Lâm quan
| Lưu Thiên Hư
| Lưu Lộc Tồn
|
| Lưu Thiên Mã
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tam thai
| Thiên la
| Thiên tài
| Lưu hà
| Long Đức
| Đẩu quân
| Hỷ thần
| Nguyệt Sát
| Dưỡng
| Lưu Tang Môn
|
| Lưu Thiên Khốc
|
|
|
|
|
|
|
|
Hợi |
Tuất |
Dậu |
Thân |
|
Me Be Su
Sinh lúc 22:45
Thứ Tư ngày 10 tháng 6 năm 1981
Giờ Hợi ngày 9 tháng 5 năm Tân Dậu
Tuổi: Âm Nữ
Mệnh: Thạch lựu mộc
Cục: Kim Tứ Cục
Năm nay bạn được 42 tuổi
An sao lưu động cho năm 2010
Bản in Sửa Cỡ chữ 12345 |
|
| | | | | | | | Tý |
Mùi | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Sửu |
Ngọ | | | | | | | | | | |
Dần |
Mão |
Thìn |
Tị |
|
Thiên quan
| Thiên khốc
| Lộc tồn
| Thái tuế
| Bác sĩ
| Lưu Kình Dương
| Đế vượng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Văn khúc
| Thiên hư
| Hoá khoa
| Tuế phá
|
| Phi liêm
|
| Thai
|
| Thiên Sát
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bát tọa
| Địa võng
| Thiêu dương
| Thiên không
| Lực sĩ
| Kình dương
| Hoá quyền
| Suy
|
| Địa kiếp
|
| Lưu Bạch Hổ
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên khôi
| Thiên sứ
| Nguyệt đức
| Kiếp sát
| Thiên thọ
| Hỏa tinh
| Tấu thư
| Tử phù
| Đường phù
| Tuyệt
|
| Lưu Thái Tuế
|
|
|
|
|
|
|
|
Phong cáo
| Thiên hình
| Long trì
| Quan phù
| Phượng cát
| Mộ
| Giải thần
|
| Hoa cái
|
| Tướng quân
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên hỷ
| Thiên thương
| Văn tinh
| Tiểu hao
| Thiên giải
| Tử
| Thiếu âm
| Địa không
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Văn xương
| Cô thần
| Thiên mã
| Linh tinh
| Địa giải
| Tang môn
| Thanh long
| Bệnh
|
| Hoá kỵ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|