Hữu bật
| Thiên thương
| Quan sách
| Phá toái
| Lộc tồn
| Lưu hà
| Bác sĩ
| Trực phù
| Trường sinh
| Lưu Thiên Khốc
| Hoá khoa
| Lưu Đà La
|
|
|
|
|
|
Thiên tài
| Thiên riêu
| Thiên y
| Hỏa tinh
| Thiên trù
| Thái tuế
| Dưỡng
| Quan phủ
| Lưu Lộc Tồn
| Kình dương
|
| Địa kiếp
|
|
|
|
|
|
Ân quang
| Thiên sứ
| Thiên quý
| Thiên không
| Thiên việt
| Phục binh
| Thiêu dương
| Thai
|
| Hoá kỵ
|
| Lưu Thiên Hư
|
| Lưu Kình Dương
|
|
|
|
Thiên thọ
| Cô thần
| Thiên mã
| Tang môn
| Văn tinh
| Đẩu quân
|
| Đại hao
|
| Tuyệt
|
|
|
|
|
|
|
|
Phượng cát
| Thiên la
| Giải thần
| Quả tú
| Lực sĩ
| Điếu khách
|
| Đà la
|
| Mộc dục
|
| Địa không
|
| Âm Sát
|
|
|
|
Tị |
Thìn |
Mão |
Dần |
|
Mau Ngo
Sinh lúc 14:00
Thứ Bảy ngày 22 tháng 7 năm 1978
Giờ Mùi ngày 18 tháng 6 năm Mậu Ngọ
Tuổi: Dương Nữ
Mệnh: Thiên hạ thủy
Cục: Kim Tứ Cục
An sao lưu động cho năm 2009
http://www.lyhocdongphuong.org.vn |
|
| | | | | | | | Ngọ |
Sửu | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Mùi |
Tý | | | | | | | | | | |
Thân |
Dậu |
Tuất |
Hợi |
|
Tả phù
| Bênh phù
| Phong cáo
| Mộ
| Hồng loan
| Lưu Bạch Hổ
| Thiếu âm
|
| Hoá quyền
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Văn xương
| Quan đái
| Thiên quan
| Lưu Tang Môn
| Thiên Phúc
|
| Thiên đức
|
| Đào hoa
|
| Thiên hỷ
|
| Phúc đức
|
| Thanh long
|
|
|
Long trì
| Địa võng
| Hoa cái
| Linh tinh
| Hỷ thần
| Quan phù
| Hoá lộc
| Tử
| Đường phù
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tam thai
| Thiên hình
| Lâm quan
| Bạch hổ
|
| Tiểu hao
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thai phụ
| Nguyệt Sát
| Thiên khôi
| Lưu Thái Tuế
| Thiên giải
|
| Long Đức
|
| Tướng quân
|
| Đế vượng
|
| Quốc ấn
|
|
|
|
|
(V) Liêm Trinh
| (V) Thiên tướng
|
Bát tọa
| Thiên khốc
| Địa giải
| Thiên hư
| Tấu thư
| Tuế phá
|
| Suy
|
| Thiên Sát
|
|
|
|
|
|
|
|
Văn khúc
| Kiếp sát
| Nguyệt đức
| Tử phù
| Lưu Thiên Mã
| Phi liêm
|
| Bệnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|