Bát tọa
| Cô thần
| Văn khúc
| Tuyệt
| Thiên quan
| Lưu Tang Môn
| Thiếu âm
|
| Lộc tồn
|
| Bác sĩ
|
| Lưu Thiên Mã
|
|
|
(M) Liêm Trinh
| (V) Thiên tướng
|
Long trì
| Quan phù
| Thiên tài
| Quan phủ
|
| Kình dương
|
| Mộ
|
| Hoá kỵ
|
|
|
|
|
|
Tả phù
| Lưu hà
| Hữu bật
| Tử phù
| Thai phụ
| Phục binh
| Nguyệt đức
| Tử
| Thiên hỷ
|
|
|
|
|
|
|
Phượng cát
| Thiên hư
| Giải thần
| Tuế phá
| Thiên thọ
| Đại hao
| Thiên mã
| Bệnh
| Văn tinh
| Âm Sát
|
| Lưu Đà La
|
|
|
|
Thiên quý
| Thiên khốc
| Thiên y
| Thiên la
| Lực sĩ
| Thiên riêu
|
| Linh tinh
|
| Tang môn
|
| Đà la
|
| Thai
|
|
Sửu |
Tý |
Hợi |
Tuất |
|
MaiPhuong
Giờ Sửu ngày 3 tháng 4 năm Bính Dần
Tuổi: Dương Nữ
Mệnh: Tuyền trung thủy
Cục: Hỏa Nhị Cục
An sao lưu động cho năm 2011
http://www.lyhocdongphuong.org.vn |
|
| | | | | | Dần |
Dậu | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Mão |
Thân | | | | | | | | | | |
Thìn |
Tị |
Ngọ |
Mùi |
|
Tam thai
| Thiên thương
| Văn xương
| Phá toái
| Thiên việt
| Bênh phù
| Long Đức
| Suy
| Hoá lộc
| Lưu Thiên Hư
| Hoá khoa
|
| Lưu Lộc Tồn
|
|
|
Phong cáo
| Thiên không
| Đào hoa
| Lưu Thái Tuế
| Thiêu dương
| Lưu Thiên Khốc
| Thanh long
|
| Dưỡng
|
|
|
|
|
|
|
Ân quang
| Địa võng
| Hoa cái
| Bạch hổ
| Địa giải
| Địa không
| Hỷ thần
| Lưu Kình Dương
| Đế vượng
|
| Đường phù
|
|
|
|
|
Trường sinh
| Thái tuế
|
| Tiểu hao
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hồng loan
| Quả tú
| Quan sách
| Trực phù
| Tướng quân
| Mộc dục
| Hoá quyền
| Nguyệt Sát
| Quốc ấn
|
|
|
|
|
|
|
Thiên Phúc
| Thiên hình
| Thiên trù
| Hỏa tinh
| Tấu thư
| Điếu khách
|
| Đẩu quân
|
| Quan đái
|
| Địa kiếp
|
| Thiên Sát
|
|
Thiên khôi
| Thiên sứ
| Thiên đức
| Kiếp sát
| Thiên giải
| Phi liêm
| Phúc đức
| Lưu Bạch Hổ
| Lâm quan
|
|
|
|
|
|
|