Bát tọa
| Thiên thương
| Thai phụ
| Lưu Thái Tuế
| Thiên quan
|
| Hồng loan
|
| Thiên giải
|
| Long Đức
|
| Lộc tồn
|
| Bác sĩ
|
| Trường sinh
|
| Hoá lộc
|
|
|
(V) Vũ khúc
| (M) Thiên phủ
|
Ân quang
| Thiên hình
| Dưỡng
| Bạch hổ
|
| Quan phủ
|
| Kình dương
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(D) Thái dương
| (D) Thái âm
|
Thiên đức
| Thiên sứ
| Phúc đức
| Quả tú
|
| Lưu hà
|
| Phục binh
|
| Thai
|
| Lưu Tang Môn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên quý
| Thiên khốc
| Thiên thọ
| Điếu khách
| Thiên mã
| Đại hao
| Văn tinh
| Tuyệt
|
| Âm Sát
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Địa giải
| Thiên hư
| Lực sĩ
| Thiên la
|
| Tuế phá
|
| Đà la
|
| Mộc dục
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Dậu |
Thân |
Mùi |
Ngọ |
|
Mẹ HS
Giờ Hợi ngày 21 tháng 10 năm Bính Tuất
Tuổi: Dương Nữ
Mệnh: Ốc thượng thổ
Cục: Thổ Ngũ Cục
An sao lưu động cho năm 2013
Bản in Sửa Cỡ chữ 12345 |
|
| | | | | | | | | | Tuất |
Tị | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Hợi |
Thìn | | | | | | | | | | |
Tý |
Sửu |
Dần |
Mão |
|
Tam thai
| Trực phù
| Thiên việt
| Bênh phù
| Quan sách
| Mộ
| Hoá quyền
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Văn khúc
| Tử phù
| Nguyệt đức
| Quan đái
| Đào hoa
|
| Thanh long
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(V) Tử vi
| (V) Thiên tướng
|
Thiên tài
| Địa võng
| Thiên y
| Thiên riêu
| Hoa cái
| Thái tuế
| Hỷ thần
| Tử
| Đường phù
| Địa kiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Long trì
| Linh tinh
| Lâm quan
| Hỏa tinh
|
| Quan phù
|
| Tiểu hao
|
| Hoá kỵ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tả phù
| Phá toái
| Hữu bật
| Nguyệt Sát
| Phong cáo
| Lưu Bạch Hổ
| Thiếu âm
| Lưu Thiên Khốc
| Tướng quân
| Lưu Kình Dương
| Đế vượng
|
| Quốc ấn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phượng cát
| Tang môn
| Giải thần
| Đẩu quân
| Thiên Phúc
| Suy
| Thiên trù
| Địa không
| Tấu thư
| Thiên Sát
| Lưu Lộc Tồn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Văn xương
| Cô thần
| Thiên khôi
| Kiếp sát
| Thiên hỷ
| Thiên không
| Thiêu dương
| Phi liêm
| Hoá khoa
| Bệnh
| Lưu Thiên Mã
| Lưu Thiên Hư
|
| Lưu Đà La
|
|
|
|
|
|
|
|