(H) Liêm Trinh
| (H) Tham lang
|
Thiên quý
| Thiên hư
| Thiên mã
| Tuế phá
| Lưu Thiên Mã
| Phục binh
|
| Tuyệt
|
| Lưu Thiên Hư
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thai phụ
| Đại hao
| Thiên trù
| Mộ
| Văn tinh
|
| Long Đức
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hoa cái
| Thiên khốc
|
| Bạch hổ
|
| Bênh phù
|
| Tử
|
| Lưu Bạch Hổ
|
| Lưu Thiên Khốc
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(M) Thiên đồng
| (V) Thiên lương
|
Thiên việt
| Thiên riêu
| Thiên Phúc
| Kiếp sát
| Thiên đức
| Bệnh
| Thiên tài
|
| Thiên thọ
|
| Thiên y
|
| Phúc đức
|
| Hỷ thần
|
| Hoá quyền
|
| Đường phù
|
|
|
Văn khúc
| Thiên sứ
| Thiên quan
| Thiên la
| Nguyệt đức
| Thiên hình
| Hồng loan
| Tử phù
|
| Đẩu quân
|
| Quan phủ
|
| Kình dương
|
| Thai
|
| Hoá kỵ
|
| Lưu Kình Dương
|
|
Mão |
Thìn |
Tị |
Ngọ |
|
Lại Nguyễn Bách Khoa
Sinh lúc 00:00
Thứ Ba ngày 19 tháng 9 năm 1995
Giờ Tý ngày 25 tháng 8 năm Ất Hợi
Tuổi: Âm Nam
Mệnh: Trường lưu thủy
Cục: Hỏa Nhị Cục
Năm nay bạn được 26 tuổi
An sao lưu động cho năm 1995
Bản in Sửa Cỡ chữ 12345 |
|
| | | | | | | | | | Dần |
Mùi | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Sửu |
Thân | | | | | | | | | | |
Tý |
Hợi |
Tuất |
Dậu |
|
Ân quang
| Phá toái
|
| Hỏa tinh
|
| Điếu khách
|
| Phi liêm
|
| Suy
|
| Thiên Sát
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hữu bật
| Quan phù
| Bát tọa
|
| Long trì
|
| Thiên giải
|
| Lộc tồn
|
| Bác sĩ
|
| Dưỡng
|
| Lưu Lộc Tồn
|
|
|
|
|
|
|
Văn xương
| Địa võng
| Thiên hỷ
| Quả tú
| Quan sách
| Lưu hà
| Tấu thư
| Linh tinh
| Đế vượng
| Trực phù
|
| Nguyệt Sát
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phong cáo
| Thiên thương
| Địa giải
| Cô thần
| Thiếu âm
| Đà la
| Lực sĩ
| Lưu Đà La
| Trường sinh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thanh long
| Tang môn
| Hoá khoa
| Mộc dục
|
| Lưu Tang Môn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên khôi
| Thiên không
| Đào hoa
| Tiểu hao
| Thiêu dương
| Quan đái
| Hoá lộc
| Âm Sát
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tả phù
| Thái tuế
| Tam thai
| Địa kiếp
| Phượng cát
| Địa không
| Giải thần
| Lưu Thái Tuế
| Tướng quân
|
| Lâm quan
|
| Quốc ấn
|
|
|
|
|
|
|
|
|