Thiên việt
| Thiên sứ
| Thiên Phúc
| Thiên hư
| Thiên thọ
| Hỏa tinh
| Thiên mã
| Tuế phá
| Hỷ thần
| Tuyệt
| Đường phù
|
|
|
|
|
(H) Thiên đồng
| (H) Thái âm
|
Văn xương
| Phi liêm
| Phong cáo
| Mộ
| Thiên quan
|
| Long Đức
|
| Hoá khoa
|
|
|
|
|
|
|
(M) Vũ khúc
| (M) Tham lang
|
Hoa cái
| Thiên khốc
| Địa giải
| Bạch hổ
| Tấu thư
| Tử
|
| Địa không
|
| Hoá kỵ
|
|
|
|
|
|
(H) Thái dương
| (D) Cự môn
|
Văn khúc
| Kiếp sát
| Thiên đức
| Bệnh
| Thiên giải
|
| Phúc đức
|
| Tướng quân
|
| Hoá quyền
|
| Quốc ấn
|
|
|
Tả phù
| Thiên la
| Nguyệt đức
| Tử phù
| Hồng loan
| Bênh phù
|
| Thai
|
|
|
|
|
|
|
|
Mão |
Thìn |
Tị |
Ngọ |
|
Lưu Hoàng Khương
Sinh lúc 07:00
Thứ Bảy ngày 5 tháng 3 năm 1983
Giờ Thìn ngày 21 tháng 1 năm Quý Hợi
Tuổi: Âm Nam
Mệnh: Phúc đăng hỏa
Cục: Hỏa Nhị Cục
Năm nay bạn được 40 tuổi
Bản in Sửa Cỡ chữ 12345 |
|
| | | | | | Dần |
Mùi | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Sửu |
Thân | | | | | | | | | | |
Tý |
Hợi |
Tuất |
Dậu |
|
Thiên tài
| Thiên hình
|
| Phá toái
|
| Điếu khách
|
| Tiểu hao
|
| Suy
|
| Thiên Sát
|
|
|
|
(H) Liêm Trinh
| (H) Phá Quân
|
Long trì
| Thiên thương
| Thiên khôi
| Quan phù
| Văn tinh
| Đẩu quân
| Dưỡng
| Đại hao
| Hoá lộc
| Địa kiếp
|
|
|
|
|
|
(M) Thiên cơ
| (M) Thiên lương
|
Hữu bật
| Địa võng
| Thai phụ
| Quả tú
| Thiên hỷ
| Trực phù
| Thiên trù
| Nguyệt Sát
| Quan sách
|
| Thanh long
|
| Đế vượng
|
|
|
Bát tọa
| Cô thần
| Thiếu âm
| Lưu hà
| Trường sinh
| Linh tinh
|
| Phục binh
|
| Âm Sát
|
|
|
|
|
|
Ân quang
| Thiên riêu
| Thiên quý
| Tang môn
| Thiên y
| Quan phủ
|
| Kình dương
|
| Mộc dục
|
|
|
|
|
|
Tam thai
| Thiên không
| Đào hoa
| Quan đái
| Thiêu dương
|
| Lộc tồn
|
| Bác sĩ
|
|
|
|
|
|
|
Phượng cát
| Thái tuế
| Giải thần
| Đà la
| Lực sĩ
|
| Lâm quan
|
|
|
|
|
|
|
|
|