(H) Liêm Trinh
| (H) Tham lang
|
Thiên quý
| Thiên riêu
| Phong cáo
| Phá toái
| Thiên y
| Trực phù
| Quan sách
| Đẩu quân
| Trường sinh
| Tiểu hao
|
|
|
|
|
|
Hữu bật
| Linh tinh
| Thiên việt
| Thái tuế
| Thiên Phúc
| Âm Sát
| Thanh long
|
| Dưỡng
|
|
|
|
|
|
|
Văn khúc
| Thiên không
| Văn xương
| Đà la
| Thiêu dương
| Thai
| Lực sĩ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(M) Thiên đồng
| (V) Thiên lương
|
Tả phù
| Thiên thương
| Thiên mã
| Cô thần
| Lộc tồn
| Tang môn
| Bác sĩ
| Tuyệt
|
| Địa không
|
| Hoá kỵ
|
|
|
|
Phượng cát
| Thiên la
| Giải thần
| Quả tú
| Tướng quân
| Điếu khách
| Hoá khoa
| Mộc dục
| Quốc ấn
|
|
|
|
|
|
|
Tị |
Thìn |
Mão |
Dần |
|
Lương Thị Hồng Nhung
Sinh lúc 06:00
Chủ Nhật ngày 27 tháng 5 năm 1990
Giờ Mão ngày 4 tháng 5 năm Canh Ngọ
Tuổi: Dương Nữ
Mệnh: Lộ bàng thổ
Cục: Thổ Ngũ Cục
Năm nay bạn được 33 tuổi
Bản in Sửa Cỡ chữ 12345 |
|
| | | | | | Ngọ |
Sửu | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Mùi |
Tý | | | | | | | | | | |
Thân |
Dậu |
Tuất |
Hợi |
|
Ân quang
| Quan phủ
| Thai phụ
| Kình dương
| Hồng loan
| Mộ
| Thiên tài
|
| Thiếu âm
|
| Hoá quyền
|
|
|
|
|
Bát tọa
| Lưu hà
| Thiên đức
| Quan đái
| Đào hoa
|
| Thiên hỷ
|
| Thiên thọ
|
| Phúc đức
|
| Tấu thư
|
|
|
Long trì
| Thiên sứ
| Hoa cái
| Địa võng
| Hoá lộc
| Hỏa tinh
|
| Quan phù
|
| Phục binh
|
| Tử
|
|
|
|
Thiên khôi
| Bạch hổ
| Thiên trù
| Phi liêm
| Lâm quan
| Địa kiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Long Đức
| Thiên hình
| Hỷ thần
| Nguyệt Sát
| Đế vượng
|
| Đường phù
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên giải
| Thiên khốc
|
| Thiên hư
|
| Tuế phá
|
| Bênh phù
|
| Suy
|
| Thiên Sát
|
|
|
|
Tam thai
| Kiếp sát
| Thiên quan
| Tử phù
| Nguyệt đức
| Đại hao
| Văn tinh
| Bệnh
| Địa giải
|
|
|
|
|
|
|