Thiên đức
| Thiên sứ
| Phúc đức
| Thiên hình
| Trường sinh
| Kiếp sát
|
| Tiểu hao
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thai phụ
| Điếu khách
| Thiên việt
| Thiên Sát
| Thiên Phúc
|
| Thiên tài
|
| Thiên thọ
|
| Thanh long
|
| Dưỡng
|
|
|
|
|
|
|
Hồng loan
| Quả tú
| Quan sách
| Trực phù
| Lực sĩ
| Đà la
|
| Thai
|
| Nguyệt Sát
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lộc tồn
| Thái tuế
| Bác sĩ
| Tuyệt
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(V) Tử vi
| (V) Thiên tướng
|
Văn khúc
| Thiên la
| Hoa cái
| Bạch hổ
| Thiên giải
| Mộc dục
| Tướng quân
|
| Quốc ấn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sửu |
Tý |
Hợi |
Tuất |
|
Lương Diệu Linh
Sinh lúc 23:45
Thứ Hai ngày 3 tháng 11 năm 1980
Giờ Tý ngày 27 tháng 9 năm Canh Thân
Tuổi: Dương Nữ
Mệnh: Thạch lựu mộc
Cục: Thổ Ngũ Cục
Năm nay bạn được 43 tuổi
Bản in Sửa Cỡ chữ 12345 |
|
| | | | | | | | Dần |
Dậu | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Mão |
Thân | | | | | | | | | | |
Thìn |
Tị |
Ngọ |
Mùi |
|
Đào hoa
| Thiên riêu
| Thiên y
| Phá toái
| Thiêu dương
| Thiên không
|
| Quan phủ
|
| Kình dương
|
| Mộ
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên quý
| Thiên thương
| Địa giải
| Lưu hà
| Long Đức
| Quan đái
| Tấu thư
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Văn xương
| Thiên khốc
|
| Địa võng
|
| Linh tinh
|
| Tang môn
|
| Phục binh
|
| Tử
|
| Âm Sát
|
|
|
|
|
|
Hữu bật
| Thiên hư
| Tam thai
| Hỏa tinh
| Phong cáo
| Tuế phá
| Phượng cát
| Phi liêm
| Giải thần
|
| Thiên khôi
|
| Thiên mã
|
| Thiên trù
|
| Lâm quan
|
|
|
(D) Thái dương
| (D) Thái âm
|
Nguyệt đức
| Tử phù
| Thiên hỷ
|
| Hỷ thần
|
| Đế vượng
|
| Hoá lộc
|
| Hoá khoa
|
| Đường phù
|
|
|
|
|
|
|
(V) Vũ khúc
| (M) Thiên phủ
|
Tả phù
| Quan phù
| Bát tọa
| Đẩu quân
| Long trì
| Bênh phù
| Hoá quyền
| Suy
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ân quang
| Cô thần
| Thiên quan
| Đại hao
| Văn tinh
| Bệnh
| Thiếu âm
| Địa kiếp
|
| Địa không
|
| Hoá kỵ
|
|
|
|
|
|
|
|