Thiên Phúc
| Phá toái
| Thiên giải
| Bạch hổ
| Trường sinh
| Bênh phù
| Quốc ấn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Văn xương
| Thiên hình
| Phong cáo
| Linh tinh
| Thiên việt
| Đại hao
| Thiên đức
| Mộc dục
| Đào hoa
| Hoá kỵ
| Hồng loan
|
| Thiên trù
|
| Phúc đức
|
|
|
Ân quang
| Quả tú
| Thiên quý
| Hỏa tinh
|
| Điếu khách
|
| Phục binh
|
| Quan đái
|
| Địa không
|
|
|
|
|
|
Văn khúc
| Trực phù
| Quan sách
| Quan phủ
| Lâm quan
| Đà la
| Hoá khoa
| Âm Sát
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên tài
| Thiên la
| Địa giải
| Lưu hà
| Long Đức
| Đẩu quân
| Hỷ thần
| Nguyệt Sát
| Dưỡng
|
| Hoá quyền
|
|
|
|
|
|
|
Hợi |
Tuất |
Dậu |
Thân |
|
Lê thị thuy dương
Sinh lúc 07:15
Thứ Hai ngày 23 tháng 11 năm 1981
Giờ Thìn ngày 27 tháng 10 năm Tân Dậu
Tuổi: Âm Nữ
Mệnh: Thạch lựu mộc
Cục: Kim Tứ Cục
Năm nay bạn được 42 tuổi
Bản in Sửa Cỡ chữ 12345 |
|
| | | | | | | | Tý |
Mùi | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Sửu |
Ngọ | | | | | | | | | | |
Dần |
Mão |
Thìn |
Tị |
|
Thiên quan
| Thiên khốc
| Lộc tồn
| Thái tuế
| Bác sĩ
|
| Đế vượng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tam thai
| Thiên hư
|
| Tuế phá
|
| Phi liêm
|
| Thai
|
| Địa kiếp
|
| Thiên Sát
|
|
|
|
|
|
Thai phụ
| Địa võng
| Thiên y
| Thiên riêu
| Thiêu dương
| Thiên không
| Lực sĩ
| Kình dương
|
| Suy
|
|
|
|
|
|
|
|
(M) Thiên đồng
| (V) Thiên lương
|
Thiên khôi
| Thiên sứ
| Nguyệt đức
| Kiếp sát
| Tấu thư
| Tử phù
| Đường phù
| Tuyệt
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tả phù
| Quan phù
| Hữu bật
| Mộ
| Long trì
|
| Phượng cát
|
| Giải thần
|
| Hoa cái
|
| Tướng quân
|
|
|
|
|
Thiên hỷ
| Thiên thương
| Thiên thọ
| Tiểu hao
| Văn tinh
| Tử
| Thiếu âm
|
| Hoá lộc
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(H) Liêm Trinh
| (H) Tham lang
|
Bát tọa
| Cô thần
| Thiên mã
| Tang môn
| Thanh long
| Bệnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|