Ân quang
| Phá toái
| Phong cáo
| Trực phù
| Quan sách
| Tiểu hao
|
| Bệnh
|
| Lưu Thái Tuế
|
|
|
|
|
|
Thiên việt
| Linh tinh
| Thiên Phúc
| Thái tuế
| Thiên thọ
| Suy
| Thanh long
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Văn khúc
| Thiên không
| Văn xương
| Đà la
| Thiêu dương
| Lưu Tang Môn
| Lực sĩ
|
| Đế vượng
|
|
|
|
|
|
|
Thiên y
| Cô thần
| Thiên mã
| Thiên riêu
| Lộc tồn
| Tang môn
| Bác sĩ
| Địa không
| Lâm quan
|
|
|
|
|
|
|
(M) Thiên cơ
| (M) Thiên lương
|
Bát tọa
| Thiên la
| Phượng cát
| Quả tú
| Giải thần
| Thiên hình
| Tướng quân
| Điếu khách
| Quốc ấn
| Tử
|
|
|
|
|
|
Tị |
Thìn |
Mão |
Dần |
|
Lê Thị Tuyết
Sinh lúc 06:00
Chủ Nhật ngày 30 tháng 9 năm 1990
Giờ Mão ngày 12 tháng 8 năm Canh Ngọ
Tuổi: Dương Nữ
Mệnh: Lộ bàng thổ
Cục: Mộc Tam Cục
Năm nay bạn được 34 tuổi
An sao lưu động cho năm 2013
Bản in Sửa Cỡ chữ 12345 |
|
| | | | | | Ngọ |
Sửu | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Mùi |
Tý | | | | | | | | | | |
Thân |
Dậu |
Tuất |
Hợi |
|
(H) Liêm Trinh
| (H) Phá Quân
|
Thiên quý
| Quan phủ
| Thai phụ
| Kình dương
| Hồng loan
| Quan đái
| Thiếu âm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hữu bật
| Lưu hà
| Thiên đức
| Mộ
| Đào hoa
|
| Thiên hỷ
|
| Thiên giải
|
| Phúc đức
|
| Tấu thư
|
|
|
Tam thai
| Địa võng
| Long trì
| Hỏa tinh
| Hoa cái
| Quan phù
|
| Phục binh
|
| Mộc dục
|
|
|
|
|
|
(V) Thái dương
| (V) Cự môn
|
Thiên khôi
| Bạch hổ
| Thiên trù
| Đẩu quân
| Địa giải
| Phi liêm
| Hoá lộc
| Tuyệt
|
| Địa kiếp
|
|
|
|
|
|
(M) Vũ khúc
| (M) Tham lang
|
Long Đức
| Thiên sứ
| Hỷ thần
| Thai
| Hoá quyền
| Nguyệt Sát
| Đường phù
| Lưu Bạch Hổ
|
| Lưu Thiên Khốc
|
| Lưu Kình Dương
|
|
|
|
(V) Thiên đồng
| (V) Thái âm
|
Thiên tài
| Thiên khốc
| Dưỡng
| Thiên hư
| Hoá khoa
| Tuế phá
| Lưu Lộc Tồn
| Bênh phù
|
| Hoá kỵ
|
| Âm Sát
|
| Thiên Sát
|
|
Tả phù
| Thiên thương
| Thiên quan
| Kiếp sát
| Nguyệt đức
| Tử phù
| Văn tinh
| Đại hao
| Trường sinh
| Lưu Thiên Hư
| Lưu Thiên Mã
| Lưu Đà La
|
|
|
|