Tam thai
| Thái tuế
| Phượng cát
| Quan phủ
| Giải thần
| Đà la
| Thiên trù
|
| Lâm quan
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đào hoa
| Thiên không
| Địa giải
| Địa kiếp
| Thiêu dương
| Lưu Thái Tuế
| Lộc tồn
|
| Bác sĩ
|
| Đế vượng
|
|
|
|
|
|
|
Thiên giải
| Tang môn
| Lực sĩ
| Kình dương
| Hoá khoa
| Suy
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiếu âm
| Cô thần
| Thanh long
| Thiên hình
| Lưu Thiên Mã
| Lưu hà
|
| Bệnh
|
| Lưu Tang Môn
|
|
|
|
|
|
|
|
Ân quang
| Thiên la
| Thiên hỷ
| Quả tú
| Quan sách
| Trực phù
|
| Phục binh
|
| Quan đái
|
| Địa không
|
| Âm Sát
|
| Nguyệt Sát
|
|
Mùi |
Ngọ |
Tị |
Thìn |
|
Lê Thị Hồng Hạnh
Giờ Mùi ngày 15 tháng 12 năm Đinh Tị
Tuổi: Âm Nữ
Mệnh: Sa trung thổ
Cục: Hỏa Nhị Cục
An sao lưu động cho năm 2014
Bản in Sửa Cỡ chữ 12345 |
|
| | | | | | | | Thân |
Mão | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Dậu |
Dần | | | | | | | | | | |
Tuất |
Hợi |
Tý |
Sửu |
|
Bát tọa
| Phá toái
| Phong cáo
| Quan phù
| Long trì
| Tiểu hao
| Thiên việt
| Tử
| Văn tinh
|
| Hoá lộc
|
|
|
|
|
|
|
Tả phù
| Linh tinh
| Văn xương
| Điếu khách
| Hoá quyền
| Đại hao
|
| Mộc dục
|
| Thiên Sát
|
| Lưu Kình Dương
|
|
|
|
|
|
Thiên quý
| Địa võng
| Nguyệt đức
| Hỏa tinh
| Hồng loan
| Tử phù
| Tướng quân
| Mộ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên quan
| Kiếp sát
| Thiên đức
| Bênh phù
| Phúc đức
| Lưu Bạch Hổ
| Trường sinh
|
| Quốc ấn
|
| Lưu Lộc Tồn
|
|
|
|
|
|
|
Thai phụ
| Thiên sứ
| Thiên thọ
| Thiên khốc
| Hoa cái
| Bạch hổ
| Hỷ thần
| Đẩu quân
| Dưỡng
| Lưu Đà La
|
|
|
|
|
|
|
|
(V) Liêm Trinh
| (V) Thiên tướng
|
Thiên y
| Thiên riêu
| Long Đức
| Phi liêm
|
| Thai
|
| Lưu Thiên Khốc
|
| Lưu Thiên Hư
|
|
|
|
|
|
|
|
Hữu bật
| Thiên thương
| Văn khúc
| Thiên hư
| Thiên khôi
| Tuế phá
| Thiên Phúc
| Tuyệt
| Thiên tài
| Hoá kỵ
| Thiên mã
|
| Tấu thư
|
| Đường phù
|
|
|