Thiên hỷ
| Cô thần
| Thiên thọ
| Kiếp sát
| Thiêu dương
| Lưu hà
| Lộc tồn
| Thiên không
| Bác sĩ
| Tuyệt
| Lưu Lộc Tồn
|
|
|
|
|
Tả phù
| Tang môn
| Phượng cát
| Kình dương
| Giải thần
| Thai
| Thiên trù
| Thiên Sát
| Lực sĩ
| Lưu Tang Môn
|
| Lưu Kình Dương
|
|
|
|
Thiên việt
| Nguyệt Sát
| Thiếu âm
|
| Thanh long
|
| Dưỡng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hữu bật
| Quan phù
| Long trì
| Tiểu hao
| Văn tinh
| Địa kiếp
| Trường sinh
|
| Hoá khoa
|
|
|
|
|
|
|
(V) Tử vi
| (V) Thiên tướng
|
Tam thai
| Thiên la
| Thiên quý
| Thái tuế
| Hoa cái
| Quan phủ
|
| Đà la
|
| Mộ
|
| Lưu Thái Tuế
|
| Lưu Đà La
|
|
Hợi |
Tý |
Sửu |
Dần |
|
Lê Quỳnh
Giờ Dậu ngày 23 tháng 3 năm Mậu Thìn
Tuổi: Dương Nam
Mệnh: Đại lâm mộc
Cục: Thủy Lục Cục
An sao lưu động cho năm 1988
Bản in Sửa Cỡ chữ 12345 |
|
| | | | | | Tuất |
Mão | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Dậu |
Thìn | | | | | | | | | | |
Thân |
Mùi |
Ngọ |
Tị |
|
Nguyệt đức
| Tử phù
| Đào hoa
| Mộc dục
| Địa giải
|
| Tướng quân
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thai phụ
| Thiên riêu
| Thiên quan
| Trực phù
| Thiên Phúc
| Phục binh
| Thiên y
| Tử
| Quan sách
| Hoá kỵ
|
|
|
|
|
|
Bát tọa
| Thiên hư
| Ân quang
| Địa võng
| Thiên giải
| Tuế phá
| Tấu thư
| Quan đái
| Đường phù
| Âm Sát
|
| Lưu Thiên Hư
|
|
|
|
Thiên mã
| Thiên sứ
| Hoá lộc
| Thiên khốc
| Lưu Thiên Mã
| Điếu khách
|
| Đại hao
|
| Bệnh
|
| Địa không
|
| Lưu Thiên Khốc
|
|
(D) Thái dương
| (D) Thái âm
|
Văn khúc
| Quả tú
| Văn xương
| Phá toái
| Thiên khôi
| Linh tinh
| Thiên đức
| Bênh phù
| Phúc đức
| Suy
| Hoá quyền
|
| Quốc ấn
|
|
|
(V) Vũ khúc
| (M) Thiên phủ
|
Hỷ thần
| Thiên thương
| Đế vượng
| Bạch hổ
|
| Lưu Bạch Hổ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phong cáo
| Thiên hình
| Hồng loan
| Hỏa tinh
| Thiên tài
| Đẩu quân
| Long Đức
| Phi liêm
| Lâm quan
|
|
|
|
|
|
|