Nguyệt đức
| Phá toái
| Thiên tài
| Kiếp sát
| Thiên thọ
| Tử phù
| Thiên trù
| Tiểu hao
| Văn tinh
| Bệnh
| Thiên giải
| Địa kiếp
| Hoá quyền
| Địa không
| Hoá khoa
|
|
|
|
|
Tướng quân
| Thiên khốc
|
| Thiên hư
|
| Thiên hình
|
| Tuế phá
|
| Tử
|
| Hoá kỵ
|
| Thiên Sát
|
| Lưu Thiên Khốc
|
| Lưu Thiên Hư
|
|
Thiên quan
| Mộ
| Long Đức
| Nguyệt Sát
| Tấu thư
|
| Đường phù
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phong cáo
| Hỏa tinh
| Thiên việt
| Bạch hổ
|
| Phi liêm
|
| Tuyệt
|
| Âm Sát
|
| Lưu Bạch Hổ
|
|
|
|
|
|
|
|
Văn xương
| Thiên la
| Ân quang
| Linh tinh
| Long trì
| Quan phù
| Hoa cái
| Suy
| Địa giải
|
| Thanh long
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mùi |
Thân |
Dậu |
Tuất |
|
Lê Đức Tuấn
Sinh lúc 11:23
Chủ Nhật ngày 18 tháng 11 năm 1984
Giờ Ngọ ngày 26 tháng 10 năm Giáp Tý
Tuổi: Dương Nam
Mệnh: Hải trung kim
Cục: Mộc Tam Cục
Năm nay bạn được 39 tuổi
An sao lưu động cho năm 1984
Bản in Sửa Cỡ chữ 12345 |
|
| | | | | | | | Ngọ |
Hợi | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Tị |
Tý | | | | | | | | | | |
Thìn |
Mão |
Dần |
Sửu |
|
Thiên Phúc
| Lưu hà
| Thiên đức
| Đẩu quân
| Đào hoa
| Thai
| Thiên hỷ
|
| Phúc đức
|
| Hỷ thần
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hồng loan
| Kình dương
| Thiếu âm
| Lưu Kình Dương
| Lực sĩ
|
| Đế vượng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Văn khúc
| Thiên thương
| Thiên quý
| Địa võng
| Phượng cát
| Quả tú
| Giải thần
| Thiên riêu
| Thiên y
| Điếu khách
| Dưỡng
| Bênh phù
| Quốc ấn
|
|
|
|
|
|
|
Tam thai
| Cô thần
| Thiên mã
| Tang môn
| Lộc tồn
| Lưu Tang Môn
| Bác sĩ
|
| Lâm quan
|
| Lưu Lộc Tồn
|
| Lưu Thiên Mã
|
|
|
|
|
|
|
(D) Liêm Trinh
| (D) Thất sát
|
Tả phù
| Thiên không
| Hữu bật
| Quan phủ
| Thiêu dương
| Đà la
| Hoá lộc
| Quan đái
|
| Lưu Đà La
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bát tọa
| Thiên sứ
| Thai phụ
| Thái tuế
| Thiên khôi
| Phục binh
|
| Mộc dục
|
| Lưu Thái Tuế
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Quan sách
| Trực phù
| Trường sinh
| Đại hao
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|