Thiên việt
| Thiên riêu
| Hồng loan
| Phi liêm
| Thiên y
|
| Long Đức
|
| Trường sinh
|
|
|
|
|
|
|
Hữu bật
| Bạch hổ
| Thiên Phúc
| Âm Sát
| Thiên tài
|
| Tấu thư
|
| Dưỡng
|
| Hoá quyền
|
|
|
|
|
Thiên đức
| Quả tú
| Phúc đức
| Thai
| Tướng quân
|
| Quốc ấn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tả phù
| Thiên khốc
| Thiên mã
| Điếu khách
| Hoá khoa
| Tiểu hao
|
| Tuyệt
|
|
|
|
|
|
|
|
Thai phụ
| Thiên hư
| Hỷ thần
| Thiên la
| Đường phù
| Tuế phá
|
| Đẩu quân
|
| Mộc dục
|
|
|
|
|
|
Dậu |
Thân |
Mùi |
Ngọ |
|
Kieu_nu
Sinh lúc 20:00
Thứ Hai ngày 19 tháng 7 năm 1982
Giờ Tuất ngày 29 tháng 5 năm Nhâm Tuất
Tuổi: Dương Nữ
Mệnh: Phúc đăng hỏa
Cục: Thổ Ngũ Cục
Năm nay bạn được 41 tuổi
Bản in Sửa Cỡ chữ 12345 |
|
| | | | | | Tuất |
Tị | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Hợi |
Thìn | | | | | | | | | | |
Tý |
Sửu |
Dần |
Mão |
|
Thiên trù
| Trực phù
| Quan sách
| Mộ
| Thanh long
| Địa kiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(V) Thái dương
| (V) Thiên lương
|
Ân quang
| Thiên sứ
| Thiên khôi
| Hỏa tinh
| Nguyệt đức
| Tử phù
| Đào hoa
| Bênh phù
| Hoá lộc
| Quan đái
|
|
|
|
|
|
(M) Liêm Trinh
| (V) Thiên phủ
|
Thiên quan
| Địa võng
| Hoa cái
| Thái tuế
| Lực sĩ
| Đà la
|
| Tử
|
|
|
|
|
|
|
|
(V) Vũ khúc
| (M) Thiên tướng
|
Bát tọa
| Quan phù
| Văn khúc
| Đại hao
| Long trì
| Hoá kỵ
| Thiên thọ
|
| Văn tinh
|
| Lâm quan
|
|
|
|
|
(H) Thiên đồng
| (H) Cự môn
|
Thiếu âm
| Thiên thương
| Đế vượng
| Thiên hình
|
| Phá toái
|
| Linh tinh
|
| Phục binh
|
| Địa không
|
| Nguyệt Sát
|
|
Tam thai
| Tang môn
| Văn xương
| Quan phủ
| Phong cáo
| Kình dương
| Phượng cát
| Suy
| Giải thần
| Thiên Sát
| Thiên giải
|
|
|
|
|
Thiên quý
| Cô thần
| Thiên hỷ
| Kiếp sát
| Địa giải
| Lưu hà
| Thiêu dương
| Thiên không
| Lộc tồn
| Bệnh
| Bác sĩ
|
|
|
|
|