Phong cáo
| Thiên sứ
| Phượng cát
| Thái tuế
| Giải thần
| Quan phủ
|
| Đà la
|
| Tuyệt
|
|
|
|
|
|
Đào hoa
| Lưu hà
| Địa giải
| Hỏa tinh
| Thiêu dương
| Thiên không
| Lộc tồn
| Thai
| Bác sĩ
| Lưu Thái Tuế
|
|
|
|
|
|
Văn khúc
| Linh tinh
| Văn xương
| Tang môn
| Thiên việt
| Kình dương
| Thiên giải
| Hoá kỵ
| Lực sĩ
|
| Dưỡng
|
|
|
|
|
Thiên trù
| Cô thần
| Thiếu âm
| Thiên hình
| Thanh long
| Địa không
| Trường sinh
| Lưu Tang Môn
| Lưu Thiên Mã
|
|
|
|
|
|
|
Bát tọa
| Thiên la
| Thiên hỷ
| Quả tú
| Quan sách
| Trực phù
|
| Phục binh
|
| Mộ
|
| Âm Sát
|
| Nguyệt Sát
|
|
Mùi |
Ngọ |
Tị |
Thìn |
|
Hunter
Sinh lúc 06:10
Thứ Năm ngày 4 tháng 1 năm 1990
Giờ Mão ngày 8 tháng 12 năm Kỷ Tị
Tuổi: Âm Nữ
Mệnh: Đại lâm mộc
Cục: Thủy Lục Cục
Năm nay bạn được 34 tuổi
An sao lưu động cho năm 2014
Bản in Sửa Cỡ chữ 12345 |
|
| | | | | | Thân |
Mão | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Dậu |
Dần | | | | | | | | | | |
Tuất |
Hợi |
Tý |
Sửu |
|
Thai phụ
| Phá toái
| Long trì
| Quan phù
| Thiên quan
| Đẩu quân
| Thiên thọ
| Tiểu hao
| Văn tinh
| Mộc dục
|
|
|
|
|
|
Tả phù
| Thiên thương
| Thiên tài
| Điếu khách
| Hoá lộc
| Đại hao
|
| Tử
|
| Thiên Sát
|
| Lưu Kình Dương
|
|
|
|
Tam thai
| Địa võng
| Nguyệt đức
| Tử phù
| Hồng loan
| Quan đái
| Tướng quân
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(M) Thiên đồng
| (V) Thiên lương
|
Thiên Phúc
| Kiếp sát
| Thiên đức
| Bênh phù
| Phúc đức
| Bệnh
| Hoá khoa
| Địa kiếp
| Quốc ấn
| Lưu Bạch Hổ
| Lưu Lộc Tồn
|
|
|
|
|
Ân quang
| Thiên khốc
| Thiên quý
| Bạch hổ
| Thiên khôi
| Suy
| Hoa cái
| Lưu Đà La
| Hỷ thần
|
|
|
|
|
|
|
Thiên y
| Thiên riêu
| Long Đức
| Phi liêm
| Đế vượng
| Lưu Thiên Khốc
|
| Lưu Thiên Hư
|
|
|
|
|
|
|
|
(H) Liêm Trinh
| (H) Tham lang
|
Hữu bật
| Thiên hư
| Thiên mã
| Tuế phá
| Tấu thư
|
| Lâm quan
|
| Hoá quyền
|
| Đường phù
|
|
|
|
|