Thiên việt
| Thiên hư
| Thiên Phúc
| Linh tinh
| Thiên mã
| Tuế phá
| Hỷ thần
| Lưu Thái Tuế
| Trường sinh
|
| Đường phù
|
|
|
|
|
Thiên quan
| Thiên thương
| Long Đức
| Phi liêm
| Dưỡng
| Địa kiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên y
| Thiên khốc
| Hoa cái
| Thiên riêu
| Tấu thư
| Bạch hổ
|
| Thai
|
| Lưu Tang Môn
|
|
|
|
|
|
Thiên đức
| Thiên sứ
| Phúc đức
| Kiếp sát
| Tướng quân
| Tuyệt
| Quốc ấn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(V) Tử vi
| (V) Thiên tướng
|
Hữu bật
| Thiên la
| Ân quang
| Tử phù
| Nguyệt đức
| Bênh phù
| Hồng loan
| Mộc dục
|
| Địa không
|
|
|
|
|
|
Mão |
Thìn |
Tị |
Ngọ |
|
Hoi Hoa
Sinh lúc 13:30
Thứ Ba ngày 23 tháng 8 năm 1983
Giờ Mùi ngày 15 tháng 7 năm Quý Hợi
Tuổi: Âm Nam
Mệnh: Phúc đăng hỏa
Cục: Kim Tứ Cục
Năm nay bạn được 40 tuổi
An sao lưu động cho năm 2013
Bản in Sửa Cỡ chữ 12345 |
|
| | | | | | Dần |
Mùi | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Sửu |
Thân | | | | | | | | | | |
Tý |
Hợi |
Tuất |
Dậu |
|
Phong cáo
| Phá toái
|
| Điếu khách
|
| Tiểu hao
|
| Mộ
|
| Thiên Sát
|
|
|
|
|
|
Văn xương
| Thiên hình
| Long trì
| Quan phù
| Thiên khôi
| Đại hao
| Văn tinh
| Quan đái
| Hoá quyền
|
|
|
|
|
|
|
Tả phù
| Địa võng
| Thiên quý
| Quả tú
| Thiên hỷ
| Trực phù
| Thiên trù
| Tử
| Quan sách
| Nguyệt Sát
| Thanh long
|
| Hoá lộc
|
|
|
Bát tọa
| Cô thần
| Thiên thọ
| Lưu hà
| Thiên giải
| Hỏa tinh
| Thiếu âm
| Phục binh
| Lâm quan
| Hoá kỵ
|
| Âm Sát
|
|
|
|
(D) Thái dương
| (D) Thái âm
|
Thai phụ
| Tang môn
| Địa giải
| Quan phủ
| Đế vượng
| Kình dương
| Hoá khoa
| Lưu Bạch Hổ
|
| Lưu Thiên Khốc
|
| Lưu Kình Dương
|
|
|
|
(V) Vũ khúc
| (M) Thiên phủ
|
Tam thai
| Thiên không
| Đào hoa
| Đẩu quân
| Thiên tài
| Suy
| Thiêu dương
|
| Lộc tồn
|
| Bác sĩ
|
| Lưu Lộc Tồn
|
|
|
Văn khúc
| Thái tuế
| Phượng cát
| Đà la
| Giải thần
| Bệnh
| Lực sĩ
| Lưu Thiên Hư
| Lưu Thiên Mã
| Lưu Đà La
|
|
|
|
|
|