Phượng cát
| Thái tuế
| Giải thần
| Đà la
| Thiên trù
| Lưu Thiên Khốc
| Địa giải
| Lưu Đà La
| Lực sĩ
|
| Trường sinh
|
| Hoá khoa
|
|
|
|
|
|
|
Đào hoa
| Hỏa tinh
| Thiên giải
| Thiên không
| Thiêu dương
| Âm Sát
| Lộc tồn
|
| Bác sĩ
|
| Dưỡng
|
| Lưu Lộc Tồn
|
|
|
|
|
|
|
| Thiên hình
|
| Linh tinh
|
| Tang môn
|
| Quan phủ
|
| Kình dương
|
| Thai
|
| Lưu Thiên Hư
|
| Lưu Kình Dương
|
|
|
|
Thiên tài
| Thiên thương
| Thiếu âm
| Cô thần
|
| Lưu hà
|
| Phục binh
|
| Tuyệt
|
| Địa kiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên quý
| Thiên la
| Thiên hỷ
| Quả tú
| Quan sách
| Trực phù
| Thanh long
| Đẩu quân
|
| Mộc dục
|
| Nguyệt Sát
|
|
|
|
|
|
|
|
Mão |
Thìn |
Tị |
Ngọ |
|
Hoanglong
Sinh lúc 17:00
Thứ Hai ngày 2 tháng 1 năm 1978
Giờ Dậu ngày 23 tháng 11 năm Đinh Tị
Tuổi: Âm Nam
Mệnh: Sa trung thổ
Cục: Kim Tứ Cục
Năm nay bạn được 46 tuổi
An sao lưu động cho năm 2009
Bản in Sửa Cỡ chữ 12345 |
|
| | | | | | | | Dần |
Mùi | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Sửu |
Thân | | | | | | | | | | |
Tý |
Hợi |
Tuất |
Dậu |
|
Long trì
| Phá toái
| Thiên việt
| Quan phù
| Văn tinh
| Đại hao
|
| Mộ
|
| Lưu Bạch Hổ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(V) Thái dương
| (V) Thiên lương
|
Thai phụ
| Điếu khách
|
| Tiểu hao
|
| Quan đái
|
| Thiên Sát
|
| Lưu Tang Môn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(M) Liêm Trinh
| (V) Thiên phủ
|
Ân quang
| Thiên sứ
| Nguyệt đức
| Địa võng
| Hồng loan
| Tử phù
|
| Bênh phù
|
| Tử
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(V) Vũ khúc
| (M) Thiên tướng
|
Tả phù
| Kiếp sát
| Bát tọa
| Địa không
| Thiên quan
|
| Thiên đức
|
| Thiên thọ
|
| Phúc đức
|
| Tướng quân
|
| Lâm quan
|
| Quốc ấn
|
|
|
(H) Thiên đồng
| (H) Cự môn
|
Văn khúc
| Thiên khốc
| Văn xương
| Bạch hổ
| Hoa cái
| Hoá kỵ
| Tấu thư
| Lưu Thái Tuế
| Đế vượng
|
| Hoá quyền
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hữu bật
| Phi liêm
| Tam thai
| Suy
| Long Đức
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phong cáo
| Thiên hư
| Thiên khôi
| Thiên riêu
| Thiên Phúc
| Tuế phá
| Thiên y
| Bệnh
| Thiên mã
|
| Hỷ thần
|
| Hoá lộc
|
| Đường phù
|
| Lưu Thiên Mã
|
|
|