Thiên đức
| Thiên riêu
| Thiên y
| Kiếp sát
| Phúc đức
| Đại hao
| Trường sinh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(M) Liêm Trinh
| (V) Thiên tướng
|
Hữu bật
| Linh tinh
| Văn xương
| Hỏa tinh
| Phong cáo
| Điếu khách
| Thiên việt
| Phục binh
| Thiên Phúc
| Mộc dục
| Thiên thọ
| Âm Sát
|
| Thiên Sát
|
|
|
|
Hồng loan
| Thiên thương
| Quan sách
| Quả tú
|
| Trực phù
|
| Quan phủ
|
| Đà la
|
| Quan đái
|
| Địa không
|
| Nguyệt Sát
|
|
Tả phù
| Thái tuế
| Văn khúc
| Đẩu quân
| Lộc tồn
|
| Bác sĩ
|
| Lâm quan
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tam thai
| Thiên la
| Hoa cái
| Bạch hổ
| Dưỡng
| Bênh phù
| Quốc ấn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mão |
Thìn |
Tị |
Ngọ |
|
Hoa ky - Hoa khoa
Giờ Thìn ngày 9 tháng 5 năm Canh Thân
Tuổi: Dương Nam
Mệnh: Thạch lựu mộc
Cục: Thổ Ngũ Cục
Bản in Sửa Cỡ chữ 12345 |
|
| | | | | | | | Dần |
Mùi | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Sửu |
Thân | | | | | | | | | | |
Tý |
Hợi |
Tuất |
Dậu |
|
Đào hoa
| Thiên sứ
| Thiêu dương
| Phá toái
| Lực sĩ
| Thiên không
| Đế vượng
| Kình dương
|
| Hoá kỵ
|
|
|
|
|
|
|
|
Long Đức
| Lưu hà
| Hỷ thần
| Thai
| Hoá khoa
| Địa kiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bát tọa
| Thiên khốc
| Thai phụ
| Địa võng
| Thiên tài
| Tang môn
| Thanh long
| Suy
| Hoá quyền
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phượng cát
| Thiên hư
| Giải thần
| Tuế phá
| Thiên khôi
| Phi liêm
| Thiên mã
| Tuyệt
| Thiên trù
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ân quang
| Thiên hình
| Thiên quý
| Tử phù
| Nguyệt đức
| Mộ
| Thiên hỷ
|
| Tấu thư
|
| Đường phù
|
|
|
|
|
|
|
Long trì
| Quan phù
| Thiên giải
| Tử
| Tướng quân
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên quan
| Cô thần
| Văn tinh
| Tiểu hao
| Địa giải
| Bệnh
| Thiếu âm
|
| Hoá lộc
|
|
|
|
|
|
|
|
|