Thiên Phúc
| Phá toái
| Trường sinh
| Bạch hổ
| Quốc ấn
| Bênh phù
|
| Lưu Thiên Khốc
|
| Lưu Đà La
|
|
|
|
|
|
Thiên việt
| Đại hao
| Thiên đức
| Mộc dục
| Đào hoa
|
| Hồng loan
|
| Thiên trù
|
| Phúc đức
|
| Lưu Lộc Tồn
|
|
|
Tả phù
| Quả tú
| Hữu bật
| Điếu khách
|
| Phục binh
|
| Quan đái
|
| Lưu Thiên Hư
|
| Lưu Kình Dương
|
|
|
|
Quan sách
| Trực phù
| Lâm quan
| Quan phủ
|
| Đà la
|
| Âm Sát
|
|
|
|
|
|
|
|
Thai phụ
| Thiên la
| Thiên tài
| Thiên riêu
| Thiên y
| Lưu hà
| Long Đức
| Đẩu quân
| Hỷ thần
| Nguyệt Sát
| Dưỡng
|
|
|
|
|
Hợi |
Tuất |
Dậu |
Thân |
|
Hoàng Thị Thái Phương
Sinh lúc 20:00
Thứ Hai ngày 1 tháng 6 năm 1981
Giờ Tuất ngày 29 tháng 4 năm Tân Dậu
Tuổi: Âm Nữ
Mệnh: Thạch lựu mộc
Cục: Kim Tứ Cục
Năm nay bạn được 42 tuổi
An sao lưu động cho năm 2009
Bản in Sửa Cỡ chữ 12345 |
|
| | | | | | Tý |
Mùi | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Sửu |
Ngọ | | | | | | | | | | |
Dần |
Mão |
Thìn |
Tị |
|
Thiên quan
| Thiên khốc
| Lộc tồn
| Thái tuế
| Bác sĩ
| Địa kiếp
| Đế vượng
| Lưu Bạch Hổ
|
|
|
|
|
|
|
|
(V) Thái dương
| (V) Thiên lương
|
Bát tọa
| Thiên hư
| Ân quang
| Tuế phá
| Hoá quyền
| Phi liêm
|
| Thai
|
| Thiên Sát
|
| Lưu Tang Môn
|
|
|
|
(M) Liêm Trinh
| (V) Thiên phủ
|
Địa giải
| Địa võng
| Thiêu dương
| Thiên không
| Lực sĩ
| Kình dương
|
| Suy
|
|
|
|
|
|
|
|
(V) Vũ khúc
| (M) Thiên tướng
|
Văn khúc
| Thiên sứ
| Thiên khôi
| Kiếp sát
| Nguyệt đức
| Tử phù
| Tấu thư
| Tuyệt
| Hoá khoa
|
| Đường phù
|
|
|
|
|
(H) Thiên đồng
| (H) Cự môn
|
Long trì
| Hỏa tinh
| Phượng cát
| Quan phù
| Giải thần
| Mộ
| Hoa cái
| Địa không
| Tướng quân
| Lưu Thái Tuế
| Hoá lộc
|
|
|
|
|
Văn xương
| Thiên thương
| Phong cáo
| Thiên hình
| Thiên hỷ
| Linh tinh
| Thiên thọ
| Tiểu hao
| Văn tinh
| Tử
| Thiếu âm
| Hoá kỵ
|
|
|
|
Tam thai
| Cô thần
| Thiên quý
| Tang môn
| Thiên mã
| Bệnh
| Thiên giải
|
| Thanh long
|
| Lưu Thiên Mã
|
|
|
|
|