(H) Liêm Trinh
| (H) Tham lang
|
Phượng cát
| Thái tuế
| Giải thần
| Quan phủ
| Trường sinh
| Đà la
| Hoá quyền
| Địa kiếp
|
| Địa không
|
|
|
|
|
|
Đào hoa
| Lưu hà
| Địa giải
| Thiên không
| Thiêu dương
| Mộc dục
| Lộc tồn
| Lưu Thái Tuế
| Bác sĩ
|
|
|
|
|
|
|
Thiên việt
| Tang môn
| Thiên giải
| Kình dương
| Lực sĩ
| Quan đái
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(M) Thiên đồng
| (V) Thiên lương
|
Phong cáo
| Cô thần
| Thiên trù
| Thiên hình
| Thiếu âm
| Lưu Tang Môn
| Thanh long
|
| Lâm quan
|
| Hoá khoa
|
| Lưu Thiên Mã
|
|
|
Văn xương
| Thiên la
| Thiên hỷ
| Quả tú
| Quan sách
| Linh tinh
| Dưỡng
| Trực phù
|
| Phục binh
|
| Âm Sát
|
| Nguyệt Sát
|
|
Mùi |
Ngọ |
Tị |
Thìn |
|
Hoàng Thị Hoàn
Giờ Ngọ ngày 12 tháng 12 năm Kỷ Tị
Tuổi: Âm Nữ
Mệnh: Đại lâm mộc
Cục: Thổ Ngũ Cục
An sao lưu động cho năm 2014
Bản in Sửa Cỡ chữ 12345 |
|
| | | | | | Thân |
Mão | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Dậu |
Dần | | | | | | | | | | |
Tuất |
Hợi |
Tý |
Sửu |
|
Long trì
| Phá toái
| Thiên quan
| Hỏa tinh
| Văn tinh
| Quan phù
| Đế vượng
| Tiểu hao
| Hoá lộc
|
|
|
|
|
|
|
Tả phù
| Điếu khách
|
| Đại hao
|
| Thai
|
| Thiên Sát
|
| Lưu Kình Dương
|
|
|
|
|
|
Văn khúc
| Địa võng
| Nguyệt đức
| Tử phù
| Hồng loan
| Suy
| Tướng quân
| Hoá kỵ
|
|
|
|
|
|
|
|
Tam thai
| Thiên sứ
| Ân quang
| Kiếp sát
| Thiên Phúc
| Bênh phù
| Thiên đức
| Tuyệt
| Phúc đức
| Lưu Bạch Hổ
| Quốc ấn
|
| Lưu Lộc Tồn
|
|
|
Thiên khôi
| Thiên khốc
| Hoa cái
| Bạch hổ
| Hỷ thần
| Mộ
|
| Lưu Đà La
|
|
|
|
|
|
|
|
Bát tọa
| Thiên thương
| Thiên quý
| Thiên riêu
| Thai phụ
| Đẩu quân
| Thiên tài
| Phi liêm
| Thiên thọ
| Tử
| Thiên y
| Lưu Thiên Khốc
| Long Đức
| Lưu Thiên Hư
|
|
Hữu bật
| Thiên hư
| Thiên mã
| Tuế phá
| Tấu thư
| Bệnh
| Đường phù
|
|
|
|
|
|
|
|
|