Phượng cát
| Thiên sứ
| Giải thần
| Thái tuế
| Thiên thọ
|
| Thanh long
|
| Trường sinh
|
|
|
|
|
|
|
Đào hoa
| Thiên không
| Thiên trù
| Tiểu hao
| Văn tinh
| Mộc dục
| Thiêu dương
| Địa kiếp
| Hoá quyền
|
|
|
|
|
|
|
(D) Liêm Trinh
| (D) Thất sát
|
Tả phù
| Tang môn
| Hữu bật
| Quan đái
| Tướng quân
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên việt
| Cô thần
| Thiên Phúc
| Âm Sát
| Thiếu âm
|
| Tấu thư
|
| Lâm quan
|
| Đường phù
|
|
|
|
|
Tam thai
| Thiên la
| Thiên quan
| Quả tú
| Thiên hỷ
| Thiên riêu
| Thiên y
| Trực phù
| Quan sách
| Kình dương
| Lực sĩ
| Địa không
| Dưỡng
| Nguyệt Sát
|
|
Mùi |
Ngọ |
Tị |
Thìn |
|
Hoàng Anh
Sinh lúc 13:15
Thứ Hai ngày 10 tháng 5 năm 1965
Giờ Mùi ngày 10 tháng 4 năm Ất Tị
Tuổi: Âm Nữ
Mệnh: Đại hải thủy
Cục: Thổ Ngũ Cục
Năm nay bạn được 58 tuổi
Bản in Sửa Cỡ chữ 12345 |
|
| | | | | | Thân |
Mão | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Dậu |
Dần | | | | | | | | | | |
Tuất |
Hợi |
Tý |
Sửu |
|
Phong cáo
| Phá toái
| Long trì
| Quan phù
| Đế vượng
| Đẩu quân
|
| Phi liêm
|
|
|
|
|
|
|
|
Văn xương
| Thiên thương
| Thiên quý
| Linh tinh
| Thiên tài
| Điếu khách
| Lộc tồn
| Thai
| Bác sĩ
| Thiên Sát
| Hoá khoa
|
|
|
|
|
Bát tọa
| Địa võng
| Nguyệt đức
| Lưu hà
| Hồng loan
| Hỏa tinh
| Địa giải
| Tử phù
| Hỷ thần
| Suy
|
|
|
|
|
|
Thiên đức
| Kiếp sát
| Phúc đức
| Quan phủ
| Hoá lộc
| Đà la
|
| Tuyệt
|
| Hoá kỵ
|
|
|
|
|
|
Thai phụ
| Thiên khốc
| Hoa cái
| Bạch hổ
|
| Phục binh
|
| Mộ
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên khôi
| Thiên hình
| Long Đức
| Đại hao
|
| Tử
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Văn khúc
| Thiên hư
| Ân quang
| Tuế phá
| Thiên mã
| Bênh phù
| Thiên giải
| Bệnh
| Quốc ấn
|
|
|
|
|
|
|