Long trì
| Thiên khốc
| Địa giải
| Hỏa tinh
| Trường sinh
| Quan phù
| Lưu Thiên Mã
| Phục binh
|
|
|
|
|
|
|
|
(H) Thiên đồng
| (H) Thái âm
|
Nguyệt đức
| Tử phù
| Đào hoa
| Đại hao
| Thiên trù
| Hoá kỵ
| Văn tinh
| Âm Sát
| Thiên giải
|
| Dưỡng
|
|
|
|
|
(M) Vũ khúc
| (M) Tham lang
|
| Thiên thương
|
| Thiên hư
|
| Thiên hình
|
| Tuế phá
|
| Bênh phù
|
| Thai
|
| Lưu Thái Tuế
|
|
(H) Thái dương
| (D) Cự môn
|
Thiên việt
| Linh tinh
| Thiên Phúc
| Tuyệt
| Thiên hỷ
|
| Long Đức
|
| Hỷ thần
|
| Đường phù
|
|
|
|
|
Thai phụ
| Thiên la
| Thiên quan
| Quan phủ
| Thiếu âm
| Kình dương
|
| Mộc dục
|
| Nguyệt Sát
|
| Lưu Kình Dương
|
|
|
|
Hợi |
Tý |
Sửu |
Dần |
|
Hoàng Đình Thuật
Sinh lúc 20:00
Thứ Hai ngày 6 tháng 1 năm 1986
Giờ Tuất ngày 26 tháng 11 năm Ất Sửu
Tuổi: Âm Nam
Mệnh: Hải trung kim
Cục: Thổ Ngũ Cục
Năm nay bạn được 38 tuổi
An sao lưu động cho năm 2015
Bản in Sửa Cỡ chữ 12345 |
|
| | | | | | Tuất |
Mão | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Dậu |
Thìn | | | | | | | | | | |
Thân |
Mùi |
Ngọ |
Tị |
|
Phượng cát
| Thiên sứ
| Giải thần
| Bạch hổ
|
| Phi liêm
|
| Mộ
|
| Địa kiếp
|
| Lưu Tang Môn
|
|
|
|
(H) Liêm Trinh
| (H) Phá Quân
|
Tam thai
| Tang môn
| Thiên tài
| Quan đái
| Lộc tồn
| Thiên Sát
| Bác sĩ
| Lưu Bạch Hổ
| Lưu Lộc Tồn
|
|
|
|
|
|
|
(M) Thiên cơ
| (M) Thiên lương
|
Thiên đức
| Địa võng
| Phúc đức
| Quả tú
| Tấu thư
| Lưu hà
| Hoá lộc
| Tử
| Hoá quyền
|
|
|
|
|
|
|
Tả phù
| Cô thần
| Văn khúc
| Kiếp sát
| Thiên quý
| Thiên không
| Hồng loan
| Đà la
| Thiêu dương
| Lưu Đà La
| Lực sĩ
|
| Lâm quan
|
|
|
Hoa cái
| Phá toái
| Thanh long
| Thái tuế
| Đế vượng
| Đẩu quân
|
| Địa không
|
| Lưu Thiên Hư
|
|
|
|
|
|
Hữu bật
| Trực phù
| Văn xương
| Tiểu hao
| Ân quang
| Suy
| Phong cáo
|
| Thiên khôi
|
| Quan sách
|
|
|
|
|
Bát tọa
| Thiên riêu
| Thiên thọ
| Điếu khách
| Thiên y
| Bệnh
| Thiên mã
| Lưu Thiên Khốc
| Tướng quân
|
| Hoá khoa
|
| Quốc ấn
|
|
|