Thiên y
| Cô thần
| Thiên trù
| Thiên riêu
| Văn tinh
| Tiểu hao
| Thiếu âm
|
| Trường sinh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hữu bật
| Quan phù
| Thai phụ
| Mộc dục
| Long trì
| Âm Sát
| Tướng quân
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên quan
| Tử phù
| Nguyệt đức
| Quan đái
| Thiên hỷ
|
| Tấu thư
|
| Hoá quyền
|
| Đường phù
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tả phù
| Thiên hư
| Phượng cát
| Tuế phá
| Giải thần
| Phi liêm
| Thiên việt
| Lưu Thiên Hư
| Thiên tài
|
| Thiên thọ
|
| Thiên mã
|
| Lâm quan
|
| Lưu Thiên Mã
|
|
|
|
|
Văn khúc
| Thiên khốc
| Thanh long
| Thiên la
| Dưỡng
| Tang môn
|
| Hoá kỵ
|
| Lưu Tang Môn
|
| Lưu Thiên Khốc
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mão |
Thìn |
Tị |
Ngọ |
|
Hiến
Sinh lúc 23:00
Thứ Bảy ngày 6 tháng 7 năm 1974
Giờ Tý ngày 18 tháng 5 năm Giáp Dần
Tuổi: Dương Nam
Mệnh: Sơn hạ hỏa
Cục: Thổ Ngũ Cục
Năm nay bạn được 49 tuổi
An sao lưu động cho năm 1974
Bản in Sửa Cỡ chữ 12345 |
|
| | | | | | | | | | Dần |
Mùi | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Sửu |
Thân | | | | | | | | | | |
Tý |
Hợi |
Tuất |
Dậu |
|
Thiên Phúc
| Phá toái
| Long Đức
| Lưu hà
| Hỷ thần
|
| Đế vượng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đào hoa
| Linh tinh
| Thiêu dương
| Thiên không
| Lực sĩ
| Kình dương
| Hoá khoa
| Thai
|
| Lưu Kình Dương
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Văn xương
| Địa võng
| Hoa cái
| Bạch hổ
| Quốc ấn
| Đẩu quân
|
| Bênh phù
|
| Suy
|
| Lưu Bạch Hổ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(M) Thiên đồng
| (V) Thiên lương
|
Ân quang
| Thái tuế
| Phong cáo
| Tuyệt
| Lộc tồn
| Lưu Thái Tuế
| Bác sĩ
|
| Lưu Lộc Tồn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tam thai
| Thiên sứ
| Bát tọa
| Quả tú
| Hồng loan
| Thiên hình
| Quan sách
| Hỏa tinh
|
| Trực phù
|
| Quan phủ
|
| Đà la
|
| Mộ
|
| Nguyệt Sát
|
| Lưu Đà La
|
|
Thiên quý
| Điếu khách
| Thiên khôi
| Phục binh
| Thiên giải
| Tử
|
| Thiên Sát
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(H) Liêm Trinh
| (H) Tham lang
|
Thiên đức
| Thiên thương
| Địa giải
| Kiếp sát
| Phúc đức
| Đại hao
| Hoá lộc
| Bệnh
|
| Địa kiếp
|
| Địa không
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|