Thiên y
| Thiên thương
| Thiên trù
| Cô thần
| Văn tinh
| Thiên riêu
| Thiếu âm
| Đại hao
|
| Tuyệt
|
| Địa kiếp
|
| Địa không
|
| Lưu Thái Tuế
|
|
|
|
Hữu bật
| Quan phù
| Long trì
| Bênh phù
|
| Mộ
|
| Âm Sát
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên quan
| Thiên sứ
| Nguyệt đức
| Hỏa tinh
| Thiên hỷ
| Tử phù
| Hỷ thần
| Tử
| Đường phù
| Lưu Tang Môn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tả phù
| Thiên hư
| Phong cáo
| Tuế phá
| Phượng cát
| Phi liêm
| Giải thần
| Bệnh
| Thiên việt
|
| Thiên mã
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(M) Thiên cơ
| (M) Thiên lương
|
Tam thai
| Thiên khốc
| Văn xương
| Thiên la
|
| Tang môn
|
| Đẩu quân
|
| Phục binh
|
| Thai
|
|
|
|
|
|
|
|
Sửu |
Tý |
Hợi |
Tuất |
|
HS
Giờ Ngọ ngày 9 tháng 5 năm Giáp Dần
Tuổi: Dương Nữ
Mệnh: Sơn hạ hỏa
Cục: Hỏa Nhị Cục
An sao lưu động cho năm 2013
Bản in Sửa Cỡ chữ 12345 |
|
| | | | | | | | Dần |
Dậu | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Mão |
Thân | | | | | | | | | | |
Thìn |
Tị |
Ngọ |
Mùi |
|
(H) Liêm Trinh
| (H) Phá Quân
|
Thiên Phúc
| Phá toái
| Long Đức
| Lưu hà
| Tấu thư
| Linh tinh
| Hoá lộc
| Suy
| Hoá quyền
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên quý
| Thiên không
| Đào hoa
| Quan phủ
| Thiêu dương
| Kình dương
| Dưỡng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bát tọa
| Địa võng
| Văn khúc
| Bạch hổ
| Hoa cái
|
| Tướng quân
|
| Đế vượng
|
| Quốc ấn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(V) Thái dương
| (V) Cự môn
|
Thiên tài
| Thái tuế
| Thiên thọ
| Hoá kỵ
| Lộc tồn
|
| Bác sĩ
|
| Trường sinh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(M) Vũ khúc
| (M) Tham lang
|
Hồng loan
| Quả tú
| Quan sách
| Thiên hình
| Lực sĩ
| Trực phù
| Hoá khoa
| Đà la
|
| Mộc dục
|
| Nguyệt Sát
|
| Lưu Bạch Hổ
|
| Lưu Thiên Khốc
|
| Lưu Kình Dương
|
|
(V) Thiên đồng
| (V) Thái âm
|
Thai phụ
| Điếu khách
| Thiên khôi
| Quan đái
| Thiên giải
| Thiên Sát
| Thanh long
|
| Lưu Lộc Tồn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ân quang
| Kiếp sát
| Thiên đức
| Tiểu hao
| Địa giải
| Lưu Thiên Hư
| Phúc đức
| Lưu Đà La
| Lâm quan
|
| Lưu Thiên Mã
|
|
|
|
|
|
|
|
|