Thiên đức
| Kiếp sát
| Phúc đức
| Đại hao
|
| Bệnh
|
| Lưu Thiên Khốc
|
| Lưu Đà La
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tả phù
| Điếu khách
| Thiên việt
| Phục binh
| Thiên Phúc
| Tử
| Lưu Lộc Tồn
| Thiên Sát
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tam thai
| Quả tú
| Bát tọa
| Trực phù
| Hồng loan
| Quan phủ
| Quan sách
| Đà la
|
| Mộ
|
| Nguyệt Sát
|
| Lưu Thiên Hư
|
| Lưu Kình Dương
|
|
|
|
Hữu bật
| Thái tuế
| Lộc tồn
| Tuyệt
| Bác sĩ
| Địa kiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(M) Thiên cơ
| (M) Thiên lương
|
Hoa cái
| Thiên la
| Quốc ấn
| Bạch hổ
|
| Bênh phù
|
| Suy
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mão |
Thìn |
Tị |
Ngọ |
|
HN
Sinh lúc 18:45
Thứ Hai ngày 28 tháng 4 năm 1980
Giờ Dậu ngày 14 tháng 3 năm Canh Thân
Tuổi: Dương Nam
Mệnh: Thạch lựu mộc
Cục: Mộc Tam Cục
An sao lưu động cho năm 2009
http://www.lyhocdongphuong.org.vn |
|
| | | | | | | | Dần |
Mùi | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Sửu |
Thân | | | | | | | | | | |
Tý |
Hợi |
Tuất |
Dậu |
|
(H) Liêm Trinh
| (H) Phá Quân
|
Đào hoa
| Phá toái
| Thiên thọ
| Thiên không
| Địa giải
| Kình dương
| Thiêu dương
| Thai
| Lực sĩ
| Lưu Bạch Hổ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thai phụ
| Thiên riêu
| Thiên tài
| Lưu hà
| Thiên y
| Đẩu quân
| Long Đức
| Lưu Tang Môn
| Hỷ thần
|
| Đế vượng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên giải
| Thiên khốc
| Thanh long
| Địa võng
| Dưỡng
| Tang môn
|
| Âm Sát
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(V) Thái dương
| (V) Cự môn
|
Phượng cát
| Thiên sứ
| Giải thần
| Thiên hư
| Thiên khôi
| Tuế phá
| Thiên mã
| Phi liêm
| Thiên trù
| Địa không
| Lâm quan
|
| Hoá lộc
|
|
|
|
|
|
|
(M) Vũ khúc
| (M) Tham lang
|
Văn khúc
| Linh tinh
| Văn xương
| Tử phù
| Ân quang
| Quan đái
| Thiên quý
| Lưu Thái Tuế
| Nguyệt đức
|
| Thiên hỷ
|
| Tấu thư
|
| Hoá quyền
|
| Đường phù
|
|
|
(V) Thiên đồng
| (V) Thái âm
|
Long trì
| Thiên thương
| Tướng quân
| Quan phù
| Hoá khoa
| Mộc dục
|
| Hoá kỵ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phong cáo
| Cô thần
| Thiên quan
| Thiên hình
| Văn tinh
| Hỏa tinh
| Thiếu âm
| Tiểu hao
| Trường sinh
|
| Lưu Thiên Mã
|
|
|
|
|
|
|
|
|