(H) Liêm Trinh
| (H) Tham lang
|
Ân quang
| Cô thần
| Phong cáo
| Kiếp sát
| Thiên hỷ
| Lưu hà
| Thiêu dương
| Thiên không
| Lộc tồn
| Tuyệt
| Bác sĩ
|
| Hoá lộc
|
|
|
Phượng cát
| Thiên sứ
| Giải thần
| Tang môn
| Thiên trù
| Quan phủ
|
| Kình dương
|
| Mộ
|
| Thiên Sát
|
|
|
|
Văn khúc
| Đẩu quân
| Văn xương
| Phục binh
| Thiên việt
| Tử
| Địa giải
| Nguyệt Sát
| Thiếu âm
|
|
|
|
|
|
|
(M) Thiên đồng
| (V) Thiên lương
|
Long trì
| Quan phù
| Văn tinh
| Đại hao
| Thiên giải
| Bệnh
|
| Địa không
|
|
|
|
|
|
|
|
Tả phù
| Thiên thương
| Hoa cái
| Thiên la
| Lực sĩ
| Thái tuế
| Hoá quyền
| Đà la
|
| Thai
|
|
|
|
|
|
Dậu |
Thân |
Mùi |
Ngọ |
|
HAT
Sinh lúc 05:30
Thứ Sáu ngày 11 tháng 3 năm 1988
Giờ Mão ngày 24 tháng 1 năm Mậu Thìn
Tuổi: Dương Nữ
Mệnh: Đại lâm mộc
Cục: Hỏa Nhị Cục
Năm nay bạn được 35 tuổi
Bản in Sửa Cỡ chữ 12345 |
|
| | | | | | Tuất |
Tị | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Hợi |
Thìn | | | | | | | | | | |
Tý |
Sửu |
Dần |
Mão |
|
Thiên quý
| Thiên hình
| Thai phụ
| Tử phù
| Nguyệt đức
| Bênh phù
| Đào hoa
| Suy
| Thiên thọ
|
|
|
|
|
|
|
Tam thai
| Trực phù
| Thiên quan
|
| Thiên Phúc
|
| Thiên tài
|
| Quan sách
|
| Thanh long
|
| Dưỡng
|
|
|
Hữu bật
| Thiên hư
| Hỷ thần
| Địa võng
| Đế vượng
| Tuế phá
| Hoá khoa
|
| Đường phù
|
|
|
|
|
|
|
Thiên mã
| Thiên khốc
| Trường sinh
| Điếu khách
|
| Tiểu hao
|
| Địa kiếp
|
| Âm Sát
|
|
|
|
|
|
Thiên khôi
| Quả tú
| Thiên đức
| Thiên riêu
| Thiên y
| Phá toái
| Phúc đức
| Linh tinh
| Tướng quân
| Mộc dục
| Quốc ấn
|
|
|
|
|
Tấu thư
| Bạch hổ
|
| Quan đái
|
| Hoá kỵ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bát tọa
| Hỏa tinh
| Hồng loan
| Phi liêm
| Long Đức
|
| Lâm quan
|
|
|
|
|
|
|
|
|