Thiên quý
| Thiên khốc
| Long trì
| Quan phù
| Hoá lộc
| Phục binh
|
| Bệnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Văn khúc
| Tử phù
| Nguyệt đức
| Đại hao
| Đào hoa
| Suy
| Thiên trù
|
| Văn tinh
|
| Hoá khoa
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên tài
| Thiên hư
| Thiên y
| Thiên riêu
| Đế vượng
| Tuế phá
|
| Bênh phù
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Văn xương
|
| Thai phụ
|
| Thiên việt
|
| Thiên Phúc
|
| Thiên hỷ
|
| Long Đức
|
| Hỷ thần
|
| Lâm quan
|
| Đường phù
|
|
|
Hữu bật
| Thiên la
| Phong cáo
| Quan phủ
| Thiên quan
| Kình dương
| Thiếu âm
| Tử
|
| Nguyệt Sát
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hợi |
Tý |
Sửu |
Dần |
|
Hà Minh Quang
Sinh lúc 03:15
Thứ Sáu ngày 30 tháng 8 năm 1985
Giờ Dần ngày 15 tháng 7 năm Ất Sửu
Tuổi: Âm Nam
Mệnh: Hải trung kim
Cục: Mộc Tam Cục
Năm nay bạn được 38 tuổi
Bản in Sửa Cỡ chữ 12345 |
|
| | | | | | | | Tuất |
Mão | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Dậu |
Thìn | | | | | | | | | | |
Thân |
Mùi |
Ngọ |
Tị |
|
Ân quang
| Bạch hổ
| Phượng cát
| Đẩu quân
| Giải thần
| Phi liêm
|
| Quan đái
|
| Địa không
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(V) Thái dương
| (V) Thiên lương
|
Lộc tồn
| Thiên hình
| Bác sĩ
| Tang môn
| Hoá quyền
| Mộ
|
| Thiên Sát
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(M) Liêm Trinh
| (V) Thiên phủ
|
Tả phù
| Địa võng
| Thiên đức
| Quả tú
| Phúc đức
| Lưu hà
| Tấu thư
| Mộc dục
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(V) Vũ khúc
| (M) Thiên tướng
|
Bát tọa
| Cô thần
| Hồng loan
| Kiếp sát
| Thiên giải
| Thiên không
| Thiêu dương
| Đà la
| Lực sĩ
| Tuyệt
|
| Âm Sát
|
|
|
|
|
|
|
|
(H) Thiên đồng
| (H) Cự môn
|
Hoa cái
| Thiên sứ
| Địa giải
| Phá toái
| Thanh long
| Hỏa tinh
|
| Thái tuế
|
| Thai
|
| Địa kiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
Tam thai
| Linh tinh
| Thiên khôi
| Trực phù
| Quan sách
| Tiểu hao
| Dưỡng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên thọ
| Thiên thương
| Thiên mã
| Điếu khách
| Tướng quân
| Hoá kỵ
| Trường sinh
|
| Quốc ấn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|