Phượng cát
| Thái tuế
| Giải thần
| Quan phủ
|
| Đà la
|
| Bệnh
|
| Lưu Thái Tuế
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(V) Vũ khúc
| (M) Thiên phủ
|
Tam thai
| Lưu hà
| Đào hoa
| Thiên không
| Thiêu dương
| Tử
| Lộc tồn
|
| Bác sĩ
|
| Hoá lộc
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(D) Thái dương
| (D) Thái âm
|
Thiên việt
| Tang môn
| Địa giải
| Kình dương
| Lực sĩ
| Mộ
|
| Lưu Tang Môn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bát tọa
| Cô thần
| Thiên trù
| Tuyệt
| Thiên giải
| Địa kiếp
| Thiếu âm
|
| Thanh long
|
| Hoá quyền
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tả phù
| Thiên la
| Thiên hỷ
| Quả tú
| Thiên thọ
| Trực phù
| Quan sách
| Phục binh
|
| Suy
|
| Nguyệt Sát
|
|
|
|
|
|
|
|
Mùi |
Ngọ |
Tị |
Thìn |
|
Girl
Sinh lúc 18:00
Thứ Bảy ngày 4 tháng 3 năm 1989
Giờ Dậu ngày 27 tháng 1 năm Kỷ Tị
Tuổi: Âm Nữ
Mệnh: Đại lâm mộc
Cục: Mộc Tam Cục
Năm nay bạn được 34 tuổi
An sao lưu động cho năm 2013
Bản in Sửa Cỡ chữ 12345 |
|
| | | | | | | | Thân |
Mão | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Dậu |
Dần | | | | | | | | | | |
Tuất |
Hợi |
Tý |
Sửu |
|
Long trì
| Thiên hình
| Thiên quan
| Phá toái
| Văn tinh
| Quan phù
|
| Tiểu hao
|
| Thai
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thai phụ
| Điếu khách
| Đế vượng
| Đại hao
|
| Thiên Sát
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(V) Tử vi
| (V) Thiên tướng
|
Hữu bật
| Thiên thương
| Nguyệt đức
| Địa võng
| Hồng loan
| Tử phù
| Thiên tài
|
| Tướng quân
|
| Dưỡng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ân quang
| Kiếp sát
| Thiên Phúc
| Đẩu quân
| Thiên đức
| Bênh phù
| Phúc đức
| Địa không
| Lâm quan
| Âm Sát
| Quốc ấn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Văn khúc
| Thiên khốc
| Văn xương
| Thiên riêu
| Thiên khôi
| Linh tinh
| Thiên y
| Bạch hổ
| Hoa cái
| Quan đái
| Hỷ thần
| Hoá kỵ
|
| Lưu Bạch Hổ
|
| Lưu Thiên Khốc
|
| Lưu Kình Dương
|
|
Thiên quý
| Thiên sứ
| Long Đức
| Hỏa tinh
| Lưu Lộc Tồn
| Phi liêm
|
| Mộc dục
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phong cáo
| Thiên hư
| Thiên mã
| Tuế phá
| Tấu thư
| Lưu Thiên Hư
| Trường sinh
| Lưu Đà La
| Hoá khoa
|
| Đường phù
|
| Lưu Thiên Mã
|
|
|
|
|
|
|