Thiên thọ
| Cô thần
| Thiên mã
| Phá toái
| Thiên trù
| Tang môn
| Lực sĩ
| Đà la
| Trường sinh
|
| Hoá quyền
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(V) Vũ khúc
| (M) Thiên phủ
|
Thiên quý
| Lưu Tang Môn
| Thiên hỷ
|
| Thiếu âm
|
| Lộc tồn
|
| Bác sĩ
|
| Dưỡng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(D) Thái dương
| (D) Thái âm
|
Tả phù
| Linh tinh
| Hữu bật
| Quan phù
| Long trì
| Quan phủ
| Phượng cát
| Kình dương
| Giải thần
| Thai
| Hoa cái
|
| Hoá lộc
|
|
|
|
|
|
|
Ân quang
| Kiếp sát
| Nguyệt đức
| Lưu hà
|
| Tử phù
|
| Phục binh
|
| Tuyệt
|
| Địa kiếp
|
| Âm Sát
|
|
|
|
|
|
Thiên y
| Thiên la
| Thiêu dương
| Thiên riêu
| Thanh long
| Thiên không
|
| Mộc dục
|
| Lưu Thái Tuế
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mùi |
Thân |
Dậu |
Tuất |
|
Giờ Dậu
Sinh lúc 18:00
Thứ Hai ngày 18 tháng 5 năm 1987
Giờ Dậu ngày 21 tháng 4 năm Đinh Mão
Tuổi: Âm Nam
Mệnh: Tuyền trung thủy
Cục: Thổ Ngũ Cục
Năm nay bạn được 36 tuổi
An sao lưu động cho năm 2012
Bản in Sửa Cỡ chữ 12345 |
|
| | | | | | | | Ngọ |
Hợi | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Tị |
Tý | | | | | | | | | | |
Thìn |
Mão |
Dần |
Sửu |
|
Thiên việt
| Thiên hư
| Văn tinh
| Tuế phá
| Hoá khoa
| Đẩu quân
|
| Đại hao
|
| Mộ
|
| Hoá kỵ
|
| Thiên Sát
|
|
|
|
|
|
Tam thai
| Thiên sứ
| Thai phụ
| Thiên khốc
|
| Thái tuế
|
| Tiểu hao
|
| Quan đái
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(V) Tử vi
| (V) Thiên tướng
|
Địa giải
| Địa võng
| Long Đức
| Bênh phù
|
| Tử
|
| Nguyệt Sát
|
| Lưu Thiên Hư
|
| Lưu Đà La
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên quan
| Trực phù
| Quan sách
| Địa không
| Tướng quân
| Lưu Thiên Khốc
| Lâm quan
|
| Quốc ấn
|
| Lưu Thiên Mã
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Văn khúc
| Thiên thương
| Văn xương
| Quả tú
| Tấu thư
| Điếu khách
| Đế vượng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên đức
| Thiên hình
| Đào hoa
| Hỏa tinh
| Hồng loan
| Phi liêm
| Phúc đức
| Suy
|
| Lưu Bạch Hổ
|
| Lưu Kình Dương
|
|
|
|
|
|
|
|
Bát tọa
| Bạch hổ
| Phong cáo
| Bệnh
| Thiên khôi
|
| Thiên Phúc
|
| Thiên tài
|
| Thiên giải
|
| Hỷ thần
|
| Đường phù
|
| Lưu Lộc Tồn
|
|
|