Thiên tài
| Cô thần
| Thiên thọ
| Phá toái
| Thiên mã
| Tang môn
| Thiên trù
| Quan phủ
| Trường sinh
| Đà la
| Lưu Thiên Mã
| Địa kiếp
|
| Địa không
|
| Lưu Tang Môn
|
|
|
|
Bát tọa
| Mộc dục
| Thiên hỷ
|
| Thiếu âm
|
| Lộc tồn
|
| Bác sĩ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(D) Liêm Trinh
| (D) Thất sát
|
Long trì
| Thiên thương
| Phượng cát
| Thiên riêu
| Giải thần
| Quan phù
| Thiên y
| Kình dương
| Hoa cái
| Quan đái
| Lực sĩ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tam thai
| Kiếp sát
| Phong cáo
| Lưu hà
| Nguyệt đức
| Tử phù
| Thanh long
| Lưu Đà La
| Lâm quan
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hữu bật
| Thiên la
| Văn xương
| Linh tinh
| Thiêu dương
| Thiên không
| Dưỡng
| Phục binh
|
| Hoá kỵ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hợi |
Tuất |
Dậu |
Thân |
|
GF
Giờ Ngọ ngày 11 tháng 7 năm Đinh Mão
Tuổi: Âm Nữ
Mệnh: Tuyền trung thủy
Cục: Kim Tứ Cục
An sao lưu động cho năm 2011
Bản in Sửa Cỡ chữ 12345 |
|
| | | | | | | | Tý |
Mùi | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Sửu |
Ngọ | | | | | | | | | | |
Dần |
Mão |
Thìn |
Tị |
|
Thiên việt
| Thiên sứ
| Văn tinh
| Thiên hư
| Đế vượng
| Tuế phá
| Lưu Lộc Tồn
| Tiểu hao
|
| Thiên Sát
|
| Lưu Thiên Hư
|
|
|
|
|
|
|
|
| Thiên khốc
|
| Thiên hình
|
| Hỏa tinh
|
| Thái tuế
|
| Đẩu quân
|
| Đại hao
|
| Thai
|
| Lưu Thái Tuế
|
| Lưu Thiên Khốc
|
|
Tả phù
| Địa võng
| Văn khúc
| Suy
| Long Đức
| Nguyệt Sát
| Tướng quân
| Lưu Kình Dương
| Hoá quyền
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên quan
| Trực phù
| Thiên giải
| Bênh phù
| Quan sách
| Tuyệt
| Hoá lộc
| Âm Sát
| Hoá khoa
|
| Quốc ấn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ân quang
| Quả tú
| Thiên quý
| Điếu khách
| Địa giải
| Mộ
| Hỷ thần
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thai phụ
| Phi liêm
| Thiên đức
| Tử
| Đào hoa
|
| Hồng loan
|
| Phúc đức
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên khôi
| Bạch hổ
| Thiên Phúc
| Bệnh
| Tấu thư
| Lưu Bạch Hổ
| Đường phù
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|