Phong cáo
| Thái tuế
| Phượng cát
| Đà la
| Giải thần
|
| Địa giải
|
| Lực sĩ
|
| Trường sinh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đào hoa
| Lưu hà
| Thiên giải
| Thiên không
| Thiêu dương
| Âm Sát
| Lộc tồn
|
| Bác sĩ
|
| Dưỡng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Văn khúc
| Thiên hình
| Văn xương
| Tang môn
| Thiên việt
| Quan phủ
|
| Kình dương
|
| Thai
|
| Hoá kỵ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên thọ
| Cô thần
| Thiên trù
| Phục binh
| Thiếu âm
| Tuyệt
|
| Địa không
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ân quang
| Thiên sứ
| Thiên hỷ
| Thiên la
| Quan sách
| Quả tú
| Thanh long
| Trực phù
|
| Mộc dục
|
| Nguyệt Sát
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mão |
Thìn |
Tị |
Ngọ |
|
FMX
Sinh lúc 05:15
Thứ Tư ngày 20 tháng 12 năm 1989
Giờ Mão ngày 23 tháng 11 năm Kỷ Tị
Tuổi: Âm Nam
Mệnh: Đại lâm mộc
Cục: Kim Tứ Cục
Năm nay bạn được 34 tuổi
Bản in Sửa Cỡ chữ 12345 |
|
| | | | | | | | | | Dần |
Mùi | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Sửu |
Thân | | | | | | | | | | |
Tý |
Hợi |
Tuất |
Dậu |
|
Thai phụ
| Phá toái
| Long trì
| Quan phù
| Thiên quan
| Đại hao
| Văn tinh
| Mộ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(V) Thái dương
| (V) Thiên lương
|
Hoá khoa
| Điếu khách
|
| Tiểu hao
|
| Quan đái
|
| Thiên Sát
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(M) Liêm Trinh
| (V) Thiên phủ
|
Thiên quý
| Địa võng
| Nguyệt đức
| Tử phù
| Hồng loan
| Đẩu quân
|
| Bênh phù
|
| Tử
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(V) Vũ khúc
| (M) Thiên tướng
|
Tả phù
| Thiên thương
| Bát tọa
| Kiếp sát
| Thiên Phúc
| Địa kiếp
| Thiên đức
|
| Thiên tài
|
| Phúc đức
|
| Tướng quân
|
| Lâm quan
|
| Hoá lộc
|
| Quốc ấn
|
|
|
(H) Thiên đồng
| (H) Cự môn
|
Thiên khôi
| Thiên khốc
| Hoa cái
| Linh tinh
| Tấu thư
| Bạch hổ
| Đế vượng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hữu bật
| Hỏa tinh
| Tam thai
| Phi liêm
| Long Đức
| Suy
| Hoá quyền
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên y
| Thiên hư
| Thiên mã
| Thiên riêu
| Hỷ thần
| Tuế phá
| Đường phù
| Bệnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|