Thiên hỷ
| Cô thần
| Địa giải
| Kiếp sát
| Thiêu dương
| Lưu hà
| Lộc tồn
| Thiên không
| Bác sĩ
|
| Trường sinh
|
|
|
|
|
Phượng cát
| Tang môn
| Giải thần
| Kình dương
| Thiên trù
| Mộc dục
| Thiên giải
| Âm Sát
| Lực sĩ
| Thiên Sát
|
|
|
|
|
|
(D) Liêm Trinh
| (D) Thất sát
|
Thiên việt
| Thiên hình
| Thiếu âm
| Quan đái
| Thanh long
| Địa kiếp
|
| Nguyệt Sát
|
|
|
|
|
|
|
|
Long trì
| Quan phù
| Thiên tài
| Tiểu hao
| Văn tinh
|
| Lâm quan
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hoa cái
| Thiên la
| Dưỡng
| Thái tuế
|
| Quan phủ
|
| Đà la
|
|
|
|
|
|
|
|
Hợi |
Tý |
Sửu |
Dần |
|
Do Quoc Hung
Sinh lúc 16:30
Thứ Năm ngày 22 tháng 12 năm 1988
Giờ Thân ngày 14 tháng 11 năm Mậu Thìn
Tuổi: Dương Nam
Mệnh: Đại lâm mộc
Cục: Thổ Ngũ Cục
Năm nay bạn được 35 tuổi
Bản in Sửa Cỡ chữ 12345 |
|
| | | | | | Tuất |
Mão | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Dậu |
Thìn | | | | | | | | | | |
Thân |
Mùi |
Ngọ |
Tị |
|
Nguyệt đức
| Thiên thương
| Đào hoa
| Tử phù
| Tướng quân
|
| Đế vượng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tam thai
| Trực phù
| Thiên quan
| Phục binh
| Thiên Phúc
| Thai
| Quan sách
| Địa không
| Hoá lộc
|
|
|
|
|
|
|
Phong cáo
| Thiên hư
| Tấu thư
| Địa võng
| Đường phù
| Hỏa tinh
|
| Tuế phá
|
| Suy
|
|
|
|
|
|
Tả phù
| Thiên khốc
| Văn xương
| Linh tinh
| Ân quang
| Điếu khách
| Thai phụ
| Đẩu quân
| Thiên mã
| Đại hao
| Hoá quyền
| Tuyệt
|
| Hoá kỵ
|
|
Thiên khôi
| Quả tú
| Thiên đức
| Phá toái
| Phúc đức
| Bênh phù
| Quốc ấn
| Mộ
|
|
|
|
|
|
|
|
Hữu bật
| Bạch hổ
| Văn khúc
| Tử
| Thiên quý
|
| Thiên thọ
|
| Hỷ thần
|
| Hoá khoa
|
|
|
|
|
Bát tọa
| Thiên sứ
| Hồng loan
| Thiên riêu
| Thiên y
| Phi liêm
| Long Đức
| Bệnh
|
|
|
|
|
|
|
|