Tam thai
| Thiên hình
| Ân quang
| Thái tuế
| Phượng cát
| Đà la
| Giải thần
| Tuyệt
| Lực sĩ
|
| Hoá khoa
|
|
|
|
|
|
|
Đào hoa
| Thiên thương
| Thiên tài
| Lưu hà
| Thiêu dương
| Hỏa tinh
| Lộc tồn
| Thiên không
| Bác sĩ
| Đẩu quân
|
| Mộ
|
|
|
|
|
|
Thiên việt
| Linh tinh
|
| Tang môn
|
| Quan phủ
|
| Kình dương
|
| Tử
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên trù
| Thiên sứ
| Thiếu âm
| Cô thần
|
| Phục binh
|
| Bệnh
|
| Địa kiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
(V) Tử vi
| (V) Thiên tướng
|
Thiên hỷ
| Thiên la
| Thiên giải
| Quả tú
| Quan sách
| Trực phù
| Thanh long
| Thai
|
| Nguyệt Sát
|
|
|
|
|
|
|
|
Mão |
Thìn |
Tị |
Ngọ |
|
Dai Lam Moc
Sinh lúc 17:10
Thứ Năm ngày 5 tháng 10 năm 1989
Giờ Dậu ngày 6 tháng 9 năm Kỷ Tị
Tuổi: Âm Nam
Mệnh: Đại lâm mộc
Cục: Hỏa Nhị Cục
Năm nay bạn được 35 tuổi
Bản in Sửa Cỡ chữ 12345 |
|
| | | | | | | | Dần |
Mùi | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Sửu |
Thân | | | | | | | | | | |
Tý |
Hợi |
Tuất |
Dậu |
|
Bát tọa
| Thiên riêu
| Thiên quý
| Phá toái
| Long trì
| Quan phù
| Thiên quan
| Đại hao
| Thiên y
| Suy
| Văn tinh
|
|
|
|
|
|
|
Thai phụ
| Điếu khách
| Địa giải
| Tiểu hao
| Dưỡng
| Thiên Sát
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nguyệt đức
| Địa võng
| Hồng loan
| Tử phù
| Đế vượng
| Bênh phù
|
| Âm Sát
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hữu bật
| Kiếp sát
| Thiên Phúc
| Địa không
| Thiên đức
|
| Phúc đức
|
| Tướng quân
|
| Trường sinh
|
| Hoá quyền
|
| Quốc ấn
|
|
|
(D) Thái dương
| (D) Thái âm
|
Văn khúc
| Thiên khốc
| Văn xương
| Bạch hổ
| Thiên khôi
| Mộc dục
| Hoa cái
| Hoá kỵ
| Tấu thư
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(V) Vũ khúc
| (M) Thiên phủ
|
Tả phù
| Phi liêm
| Thiên thọ
| Quan đái
| Long Đức
|
| Hoá lộc
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phong cáo
| Thiên hư
| Thiên mã
| Tuế phá
| Hỷ thần
|
| Lâm quan
|
| Đường phù
|
|
|
|
|
|
|
|
|