Bát tọa
| Thiên khốc
| Văn khúc
| Quan phù
| Long trì
|
| Thanh long
|
| Lâm quan
|
| Hoá lộc
|
| Lưu Thiên Mã
|
|
|
|
|
Ân quang
| Tử phù
| Nguyệt đức
| Tiểu hao
| Đào hoa
|
| Thiên trù
|
| Văn tinh
|
| Đế vượng
|
| Hoá khoa
|
|
|
|
|
Thai phụ
| Thiên hư
| Tướng quân
| Tuế phá
|
| Đẩu quân
|
| Suy
|
| Lưu Thái Tuế
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên quý
| Thiên riêu
| Thiên việt
| Bệnh
| Thiên Phúc
|
| Thiên hỷ
|
| Thiên y
|
| Long Đức
|
| Tấu thư
|
| Đường phù
|
|
|
Thiên quan
| Thiên la
| Thiếu âm
| Thiên hình
| Lực sĩ
| Hỏa tinh
|
| Kình dương
|
| Quan đái
|
| Nguyệt Sát
|
| Lưu Kình Dương
|
|
|
|
Mão |
Dần |
Sửu |
Tý |
|
DTKL
Sinh lúc 02:15
Thứ Tư ngày 25 tháng 9 năm 1985
Giờ Sửu ngày 11 tháng 8 năm Ất Sửu
Tuổi: Âm Nữ
Mệnh: Hải trung kim
Cục: Hỏa Nhị Cục
Năm nay bạn được 38 tuổi
An sao lưu động cho năm 2015
Bản in Sửa Cỡ chữ 12345 |
|
| | | | | | | | Thìn |
Hợi | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Tị |
Tuất | | | | | | | | | | |
Ngọ |
Mùi |
Thân |
Dậu |
|
Tam thai
| Linh tinh
| Văn xương
| Bạch hổ
| Phượng cát
| Phi liêm
| Giải thần
| Tử
| Thiên tài
| Lưu Tang Môn
|
|
|
|
|
|
|
|
(V) Thái dương
| (V) Thiên lương
|
Hữu bật
| Thiên sứ
| Phong cáo
| Tang môn
| Thiên giải
| Mộc dục
| Lộc tồn
| Thiên Sát
| Bác sĩ
| Lưu Bạch Hổ
| Hoá quyền
|
| Lưu Lộc Tồn
|
|
|
|
|
(M) Liêm Trinh
| (V) Thiên phủ
|
Thiên đức
| Địa võng
| Phúc đức
| Quả tú
| Hỷ thần
| Lưu hà
|
| Mộ
|
| Địa không
|
|
|
|
|
|
|
|
(V) Vũ khúc
| (M) Thiên tướng
|
Hồng loan
| Cô thần
| Địa giải
| Kiếp sát
| Thiêu dương
| Thiên không
| Trường sinh
| Quan phủ
|
| Đà la
|
| Lưu Đà La
|
|
|
|
|
|
(H) Thiên đồng
| (H) Cự môn
|
Hoa cái
| Thiên thương
| Dưỡng
| Phá toái
|
| Thái tuế
|
| Phục binh
|
| Lưu Thiên Hư
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên khôi
| Trực phù
| Quan sách
| Đại hao
|
| Thai
|
| Địa kiếp
|
| Âm Sát
|
|
|
|
|
|
|
|
Tả phù
| Điếu khách
| Thiên thọ
| Bênh phù
| Thiên mã
| Tuyệt
| Quốc ấn
| Hoá kỵ
|
| Lưu Thiên Khốc
|
|
|
|
|
|
|
|