Hữu bật
| Cô thần
| Phong cáo
| Phá toái
| Thiên mã
| Tang môn
| Thiên trù
| Quan phủ
|
| Đà la
|
| Tuyệt
|
| Lưu Thái Tuế
|
|
|
|
|
|
(H) Thiên đồng
| (H) Thái âm
|
Thiên quý
| Thiên riêu
| Thiên hỷ
| Thai
| Thiên y
|
| Thiếu âm
|
| Lộc tồn
|
| Bác sĩ
|
| Hoá lộc
|
| Hoá quyền
|
|
|
|
|
(M) Vũ khúc
| (M) Tham lang
|
Văn khúc
| Linh tinh
| Văn xương
| Quan phù
| Long trì
| Kình dương
| Phượng cát
| Lưu Tang Môn
| Giải thần
|
| Thiên tài
|
| Hoa cái
|
| Lực sĩ
|
| Dưỡng
|
|
|
(H) Thái dương
| (D) Cự môn
|
Ân quang
| Kiếp sát
| Nguyệt đức
| Lưu hà
| Thanh long
| Tử phù
| Trường sinh
| Địa không
|
| Hoá kỵ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiêu dương
| Thiên la
|
| Thiên không
|
| Phục binh
|
| Mộ
|
| Âm Sát
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hợi |
Tuất |
Dậu |
Thân |
|
DO THI HA
Sinh lúc 05:30
Chủ Nhật ngày 28 tháng 6 năm 1987
Giờ Mão ngày 3 tháng 6 năm Đinh Mão
Tuổi: Âm Nữ
Mệnh: Tuyền trung thủy
Cục: Thủy Lục Cục
Năm nay bạn được 36 tuổi
An sao lưu động cho năm 2013
Bản in Sửa Cỡ chữ 12345 |
|
| | | | | | | | Tý |
Mùi | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Sửu |
Ngọ | | | | | | | | | | |
Dần |
Mão |
Thìn |
Tị |
|
Tả phù
| Thiên thương
| Thai phụ
| Thiên hư
| Thiên việt
| Tuế phá
| Văn tinh
| Tiểu hao
|
| Mộc dục
|
| Thiên Sát
|
|
|
|
|
|
|
|
(H) Liêm Trinh
| (H) Phá Quân
|
Bát tọa
| Thiên khốc
|
| Thái tuế
|
| Đại hao
|
| Tử
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(M) Thiên cơ
| (M) Thiên lương
|
Long Đức
| Địa võng
| Tướng quân
| Quan đái
| Hoá khoa
| Nguyệt Sát
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên quan
| Thiên hình
| Quan sách
| Trực phù
| Quốc ấn
| Bênh phù
|
| Bệnh
|
| Địa kiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thiên thọ
| Quả tú
| Thiên giải
| Điếu khách
| Hỷ thần
| Đẩu quân
|
| Suy
|
| Lưu Bạch Hổ
|
| Lưu Thiên Khốc
|
| Lưu Kình Dương
|
|
|
|
|
|
Thiên đức
| Hỏa tinh
| Đào hoa
| Phi liêm
| Hồng loan
|
| Địa giải
|
| Phúc đức
|
| Đế vượng
|
| Lưu Lộc Tồn
|
|
|
|
|
|
|
Tam thai
| Thiên sứ
| Thiên khôi
| Bạch hổ
| Thiên Phúc
| Lưu Thiên Hư
| Tấu thư
| Lưu Đà La
| Lâm quan
|
| Đường phù
|
| Lưu Thiên Mã
|
|
|
|
|
|
|