Văn xương
| Cô thần
| Thiên Phúc
| Phá toái
| Thiên mã
| Tang môn
| Tướng quân
| Bệnh
| Quốc ấn
| Hoá kỵ
| Lưu Thiên Mã
| Lưu Tang Môn
|
|
|
|
|
|
|
|
(V) Vũ khúc
| (M) Thiên phủ
|
Ân quang
| Tiểu hao
| Thiên việt
| Suy
| Thiên hỷ
| Địa không
| Thiên tài
|
| Thiên trù
|
| Thiếu âm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(D) Thái dương
| (D) Thái âm
|
Phong cáo
| Thiên riêu
| Long trì
| Quan phù
| Phượng cát
|
| Giải thần
|
| Thiên y
|
| Hoa cái
|
| Thanh long
|
| Đế vượng
|
| Hoá quyền
|
|
|
Thiên quý
| Thiên thương
| Nguyệt đức
| Kiếp sát
| Lực sĩ
| Tử phù
| Lâm quan
| Đà la
|
| Lưu Đà La
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hữu bật
| Thiên la
| Thiên thọ
| Lưu hà
| Thiêu dương
| Hỏa tinh
| Tấu thư
| Thiên không
|
| Tử
|
| Địa kiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
Mùi |
Thân |
Dậu |
Tuất |
|
DFGGRGG
Giờ Tị ngày 27 tháng 7 năm Tân Mão
Tuổi: Âm Nam
Mệnh: Tùng bách mộc
Cục: Mộc Tam Cục
An sao lưu động cho năm 2011
Bản in Sửa Cỡ chữ 12345 |
|
| | | | | | | | Ngọ |
Hợi | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Tị |
Tý | | | | | | | | | | |
Thìn |
Mão |
Dần |
Sửu |
|
Văn khúc
| Thiên hư
| Thiên quan
| Tuế phá
| Lộc tồn
| Quan đái
| Bác sĩ
| Thiên Sát
| Hoá lộc
| Lưu Thiên Hư
| Hoá khoa
|
| Lưu Lộc Tồn
|
|
|
|
|
|
|
| Thiên khốc
|
| Thiên hình
|
| Linh tinh
|
| Thái tuế
|
| Phi liêm
|
| Mộ
|
| Lưu Thái Tuế
|
| Lưu Thiên Khốc
|
|
|
|
(V) Tử vi
| (V) Thiên tướng
|
Tả phù
| Thiên sứ
| Long Đức
| Địa võng
|
| Quan phủ
|
| Kình dương
|
| Mộc dục
|
| Nguyệt Sát
|
| Lưu Kình Dương
|
|
|
|
|
|
Bát tọa
| Trực phù
| Thiên khôi
| Đẩu quân
| Thiên giải
| Tuyệt
| Quan sách
| Âm Sát
| Hỷ thần
|
| Đường phù
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Địa giải
| Quả tú
|
| Điếu khách
|
| Bênh phù
|
| Thai
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tam thai
| Đại hao
| Thiên đức
|
| Đào hoa
|
| Hồng loan
|
| Văn tinh
|
| Phúc đức
|
| Dưỡng
|
|
|
|
|
|
|
Thai phụ
| Bạch hổ
| Trường sinh
| Phục binh
|
| Lưu Bạch Hổ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|