(H) Liêm Trinh
| (H) Tham lang
|
Tam thai
| Thiên khốc
| Long trì
| Quan phù
| Thiên việt
| Hoá kỵ
| Thiên Phúc
| Lưu Thiên Khốc
| Hỷ thần
|
| Trường sinh
|
| Đường phù
|
|
|
Thai phụ
| Thiên thương
| Thiên quan
| Tử phù
| Nguyệt đức
| Phi liêm
| Đào hoa
|
| Địa giải
|
| Dưỡng
|
| Hoá quyền
|
|
|
Thiên giải
| Thiên hư
| Tấu thư
| Tuế phá
|
| Thai
|
| Lưu Thiên Hư
|
|
|
|
|
|
|
|
(M) Thiên đồng
| (V) Thiên lương
|
Thiên hỷ
| Thiên sứ
| Long Đức
| Thiên hình
| Tướng quân
| Tuyệt
| Quốc ấn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Văn khúc
| Thiên la
| Thiếu âm
| Bênh phù
| Hoá khoa
| Mộc dục
|
| Âm Sát
|
| Nguyệt Sát
|
|
|
|
|
|
Hợi |
Tý |
Sửu |
Dần |
|
DFGGRGG
Giờ Tý ngày 3 tháng 12 năm Quý Sửu
Tuổi: Âm Nam
Mệnh: Tang đố mộc
Cục: Kim Tứ Cục
An sao lưu động cho năm 1973
Bản in Sửa Cỡ chữ 12345 |
|
| | | | | | Tuất |
Mão | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Dậu |
Thìn | | | | | | | | | | |
Thân |
Mùi |
Ngọ |
Tị |
|
Bát tọa
| Bạch hổ
| Phượng cát
| Tiểu hao
| Giải thần
| Mộ
|
| Lưu Bạch Hổ
|
|
|
|
|
|
|
|
Tả phù
| Hỏa tinh
| Thiên quý
| Tang môn
| Thiên khôi
| Đại hao
| Văn tinh
| Quan đái
|
| Thiên Sát
|
| Lưu Tang Môn
|
|
|
|
Văn xương
| Địa võng
| Thiên đức
| Quả tú
| Thiên trù
| Linh tinh
| Phúc đức
| Tử
| Thanh long
|
|
|
|
|
|
|
Phong cáo
| Cô thần
| Hồng loan
| Kiếp sát
| Thiên tài
| Lưu hà
| Thiên thọ
| Thiên không
| Thiêu dương
| Đẩu quân
| Lâm quan
| Phục binh
|
|
|
|
Hoa cái
| Phá toái
| Đế vượng
| Thái tuế
| Hoá lộc
| Quan phủ
|
| Kình dương
|
| Lưu Thái Tuế
|
| Lưu Kình Dương
|
|
|
|
Thiên y
| Thiên riêu
| Quan sách
| Trực phù
| Lộc tồn
| Suy
| Bác sĩ
|
| Lưu Lộc Tồn
|
|
|
|
|
|
|
Hữu bật
| Điếu khách
| Ân quang
| Đà la
| Thiên mã
| Bệnh
| Lực sĩ
| Địa kiếp
| Lưu Thiên Mã
| Địa không
|
| Lưu Đà La
|
|
|
|